Định nghĩa của từ dining car

dining carnoun

toa ăn

/ˈdaɪnɪŋ kɑː(r)//ˈdaɪnɪŋ kɑːr/

Thuật ngữ "dining car" bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi tàu hỏa trở thành phương tiện di chuyển phổ biến cho cả mục đích công tác và du lịch giải trí. Ban đầu, hành khách sẽ tự chuẩn bị bữa ăn để ăn trên tàu, nhưng một số công ty đường sắt đã giới thiệu những toa tàu chuyên dụng phục vụ các bữa ăn nóng do đầu bếp trên tàu chế biến. Những toa tàu này được trang bị bàn, ghế và tiện nghi ăn uống phù hợp, giúp hành khách có thể thưởng thức một bữa ăn đầy đủ trong khi di chuyển đường dài. Thuật ngữ "dining car" được sử dụng rộng rãi để chỉ những toa tàu này và kể từ đó vẫn là một phần của thuật ngữ đường sắt, chỉ một không gian dành riêng cho dịch vụ ăn uống và phục vụ bữa ăn cho hành khách.

namespace
Ví dụ:
  • After boarding the train, the travelers made their way to the dining car to enjoy a hot meal on their journey.

    Sau khi lên tàu, hành khách đi đến toa ăn để thưởng thức bữa ăn nóng hổi trên đường đi.

  • The dining car on the luxury train was beautifully decorated with plush seating and white tablecloths, providing a sophisticated dining experience.

    Toa ăn trên chuyến tàu sang trọng được trang trí đẹp mắt với ghế ngồi sang trọng và khăn trải bàn màu trắng, mang đến trải nghiệm ăn uống tinh tế.

  • The aroma of freshly cooked food wafted through the air as the passengers took their seats in the dining car for breakfast.

    Mùi thơm của thức ăn mới nấu lan tỏa trong không khí khi hành khách ngồi vào toa ăn để dùng bữa sáng.

  • During the afternoon, the dining car transformed into a cozy lounge area, with comfortable seats and snacks available for passengers to enjoy.

    Vào buổi chiều, toa ăn được chuyển thành khu vực phòng chờ ấm cúng, với ghế ngồi thoải mái và đồ ăn nhẹ để hành khách thưởng thức.

  • The attentive waitstaff in the dining car made sure each passenger's dietary needs were met, whether it was a vegetarian meal or a gluten-free option.

    Đội ngũ phục vụ chu đáo tại toa ăn đảm bảo đáp ứng nhu cầu ăn kiêng của mỗi hành khách, dù đó là bữa ăn chay hay bữa ăn không chứa gluten.

  • As the sun began to set, the dining car came alive with soft lighting and low-key music, creating a romantic ambiance for the couples sharing a candlelit dinner.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, toa ăn trở nên sống động với ánh sáng dịu nhẹ và âm nhạc du dương, tạo nên bầu không khí lãng mạn cho các cặp đôi cùng thưởng thức bữa tối dưới ánh nến.

  • The chef in the dining car prepared fresh seafood and other gourmet dishes, using locally sourced ingredients to offer a truly unique dining experience.

    Đầu bếp trong toa ăn chế biến hải sản tươi sống và các món ăn ngon khác, sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc tại địa phương để mang đến trải nghiệm ẩm thực thực sự độc đáo.

  • Despite the train's rocky terrain, the diners in the dining car remained undisturbed, thanks to the well-designed suspension system.

    Bất chấp địa hình gồ ghề của tàu, thực khách trong toa ăn vẫn không bị làm phiền nhờ hệ thống treo được thiết kế tốt.

  • The dining car was equipped with WiFi, allowing passengers to catch up on work or email family and friends while enjoying their meals.

    Toa ăn được trang bị WiFi, cho phép hành khách làm việc hoặc gửi email cho gia đình và bạn bè trong khi thưởng thức bữa ăn.

  • The dining car was a highlight of the train journey, providing passengers with an opportunity to relax, unwind, and savor the flavors of homemade cuisine.

    Toa ăn là điểm nhấn của chuyến đi tàu, mang đến cho hành khách cơ hội thư giãn, nghỉ ngơi và thưởng thức hương vị ẩm thực tự chế biến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches