Định nghĩa của từ fishbowl

fishbowlnoun

Fishbowl

/ˈfɪʃbəʊl//ˈfɪʃbəʊl/

Từ "fishbowl" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, kết hợp các từ "fish" và "bowl". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một vật chứa bằng thủy tinh trong suốt, tròn dùng để quan sát cá. Cụm từ này có thể xuất phát từ sự phổ biến ngày càng tăng của việc nuôi cá cảnh làm thú cưng trong nhà của những người châu Âu giàu có trong thời kỳ Phục hưng. Độ trong suốt của bát thủy tinh cho phép quan sát rõ chuyển động của cá, do đó nó có tên gọi mô tả là "fishbowl."

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbình nuôi cá

namespace
Ví dụ:
  • The introverted CEO felt like his entire company was a fishbowl, with every move scrutinized and analyzed by investors and the media.

    Vị CEO hướng nội này cảm thấy toàn bộ công ty của mình giống như một bể cá, với mọi động thái đều bị các nhà đầu tư và giới truyền thông theo dõi và phân tích.

  • The actress struggling with stage fright felt like she was in a fishbowl as the spotlight shone down on her during her debut Broadway performance.

    Nữ diễn viên đang phải vật lộn với chứng sợ sân khấu cảm thấy như mình đang ở trong một bể cá khi ánh đèn sân khấu chiếu xuống cô trong buổi biểu diễn đầu tay trên sân khấu Broadway.

  • The politician's campaign trail felt like a fishbowl, with every word and action being closely monitored by the press.

    Chiến dịch tranh cử của các chính trị gia giống như một bể cá, với mọi lời nói và hành động đều được báo chí theo dõi chặt chẽ.

  • In a crowded lecture hall, the student nervously raised her hand, feeling like she was in a fishbowl as the entire class turned to gaze at her.

    Trong giảng đường đông đúc, cô sinh viên hồi hộp giơ tay lên, cảm thấy như mình đang ở trong một bể cá khi cả lớp quay lại nhìn cô.

  • The reality show star felt like they were in a fishbowl, with every aspect of their life caught on camera for the world to see.

    Ngôi sao truyền hình thực tế này cảm thấy như họ đang ở trong một bể cá, với mọi khía cạnh trong cuộc sống của họ đều được ghi lại trên máy quay để cả thế giới chiêm ngưỡng.

  • The job interview felt like a fishbowl as the employer asked intense questions, making the candidate feel like their every move was being examined under a microscope.

    Buổi phỏng vấn xin việc giống như một bể cá khi nhà tuyển dụng đặt những câu hỏi sâu sắc, khiến ứng viên cảm thấy như mọi hành động của mình đều đang bị soi xét dưới kính hiển vi.

  • The startup founder felt like they were in a fishbowl as investors questioned their business plan and scoured their financial projections.

    Người sáng lập công ty khởi nghiệp cảm thấy như họ đang ở trong một bể cá khi các nhà đầu tư đặt câu hỏi về kế hoạch kinh doanh và xem xét kỹ lưỡng các dự báo tài chính của họ.

  • The witness in a high-profile court case felt like a fishbowl with the entire legal system observing their testimony.

    Nhân chứng trong một vụ án cấp cao cảm thấy như mình đang ở trong một bể cá khi toàn bộ hệ thống pháp luật đang theo dõi lời khai của họ.

  • The basketball player felt like they were in a fishbowl as the announcer's voice boomed over the arena, calling out their name during the game.

    Các cầu thủ bóng rổ cảm thấy như họ đang ở trong một bể cá khi giọng nói của người thông báo vang vọng khắp đấu trường, gọi tên họ trong suốt trận đấu.

  • In a busy restaurant, the customer brushed a crumb off their shirt, feeling like they were in a fishbowl as other patrons and waitstaff noticed.

    Trong một nhà hàng đông khách, khách hàng phủi vụn bánh mì trên áo, cảm thấy như đang ở trong bể cá trong khi những khách hàng khác và nhân viên phục vụ để ý.

Từ, cụm từ liên quan

All matches