Định nghĩa của từ begging bowl

begging bowlnoun

bát ăn xin

/ˈbeɡɪŋ bəʊl//ˈbeɡɪŋ bəʊl/

Thuật ngữ "begging bowl" có nguồn gốc từ truyền thống Phật giáo, đặc biệt là trong số các tu sĩ theo Phật giáo Nguyên thủy. Nhà sư Phật giáo mang theo một chiếc bát làm bằng gỗ, lá, kim loại hoặc các vật liệu khác như một phần trong thói quen của mình. Chiếc bát này, còn được gọi là bát khất thực, được sử dụng để thu thập thực phẩm và các lễ vật khác từ những người tại gia trong một nghi lễ hàng ngày được gọi là vòng khất thực. Hành động mang theo một chiếc bát khất thực và nhận được bố thí là lời nhắc nhở cho nhà sư về những phẩm chất khiêm tốn, mãn nguyện và giản dị. Đây cũng là cơ hội để cộng đồng thực hành lòng hào phóng và cung cấp thức ăn cho những người cam kết phát triển tâm linh. Chiếc bát cũng là một vật dụng thiết thực đối với nhà sư, vì nó cho phép họ thu thập thực phẩm từ những người tại gia, những người có thể không có phương tiện để tự mình thu thập và chuẩn bị thức ăn. Việc nhận được bố thí trong bát được coi là một cách để chia sẻ công đức và lòng tốt thông qua lòng hào phóng và tham gia vào cộng đồng tại gia trong nghi lễ này. Tóm lại, bát khất thực là biểu tượng của các giá trị Phật giáo, đóng vai trò kết nối giữa nhà sư, cộng đồng và hành động cho và nhận, hình thành nên một yếu tố quan trọng của văn hóa và truyền thống Phật giáo.

namespace
Ví dụ:
  • The Buddhist monk carried his begging bowl through the streets, hoping to receive enough alms to sustain him for the day.

    Nhà sư Phật giáo mang theo chiếc bình bát khất thực trên phố, hy vọng nhận được đủ tiền để trang trải cuộc sống trong ngày.

  • The novice nun gripped her small wooden begging bowl tightly as she approached houses, asking for simple sustenance.

    Vị ni cô tập sự nắm chặt chiếc bát gỗ nhỏ khất thực khi đến gần những ngôi nhà, xin thức ăn đơn giản.

  • The monastery’s head monk carefully washed the communal begging bowls after every meal, ensuring they were clean and ready for the next use.

    Sư trụ trì của tu viện cẩn thận rửa sạch bát ăn chung sau mỗi bữa ăn, đảm bảo chúng sạch sẽ và sẵn sàng cho lần sử dụng tiếp theo.

  • The young novice knelt with her begging bowl extended, her eyes downcast in respect, while she waited for the families to offer their donations.

    Cô tiểu thư trẻ tuổi quỳ xuống, tay cầm chiếc bát khất thực, mắt nhìn xuống đầy vẻ kính trọng, trong khi chờ đợi các gia đình dâng cúng.

  • The Buddhist monk shook his begging bowl softly, gently reminding those nearby to offer what they could to those less fortunate.

    Nhà sư Phật giáo lắc nhẹ chiếc bình bát khất thực, nhẹ nhàng nhắc nhở những người gần đó hãy bố thí những gì họ có thể cho những người kém may mắn hơn.

  • The man carried his old, chipped begging bowl with him everywhere he went, a constant reminder of the simplicity he sought.

    Người đàn ông này luôn mang theo chiếc bát ăn xin cũ kỹ, sứt mẻ của mình đi khắp mọi nơi, như một lời nhắc nhở thường trực về sự giản dị mà ông tìm kiếm.

  • The woman removed a few coins from her purse and dropped them into the monk’s begging bowl as a gesture of goodwill.

    Người phụ nữ lấy một vài đồng xu từ trong ví của mình và thả vào bình bát của nhà sư như một cử chỉ thiện chí.

  • The novice monk placed his empty begging bowl on the ground and gazed up at the sky, hoping for a swift response to his prayers.

    Vị sư mới đặt chiếc bát rỗng của mình xuống đất và nhìn lên bầu trời, hy vọng lời cầu nguyện của mình sẽ nhanh chóng được đáp lại.

  • The old monk regarded his fellow monks' empty bowls with a sad expression, silently hoping that their fortunes would change soon.

    Vị sư già nhìn những chiếc bát rỗng của các vị sư khác với vẻ mặt buồn bã, thầm hy vọng rằng vận mệnh của họ sẽ sớm thay đổi.

  • The monastery’s head nun filled the youngest novice’s begging bowl with enough rice and lentils to carry her through another day, offering a simple yet heartfelt blessing.

    Sư cô trụ trì của tu viện đã đổ đầy gạo và đậu lăng vào bát khất thực của cô chú út để cô có thể sống qua ngày tiếp theo, đồng thời ban phước lành đơn giản nhưng chân thành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches