Định nghĩa của từ botulism

botulismnoun

bệnh ngộ độc thịt

/ˈbɒtʃəlɪzəm//ˈbɑːtʃəlɪzəm/

Từ "botulism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "botulus," có nghĩa là "sausage" hoặc "cuộn thịt." Nguyên nhân là do vi khuẩn gây ngộ độc thịt, Clostridium botulinum, lần đầu tiên được phát hiện vào đầu thế kỷ 19 trong xúc xích hỏng. Người Đức, những người đầu tiên xác định được nguyên nhân gây bệnh do vi khuẩn, đã đặt tên cho căn bệnh là "botulismus," bằng cách kết hợp từ tiếng Latin có nghĩa là xúc xích với hậu tố "-ismus," có nghĩa là "resembling" hoặc "liên quan đến." Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "botulism" trong tiếng Anh, nhưng liên kết đến xúc xích vẫn là lời nhắc nhở về nguồn gốc của nó trong các sản phẩm thịt hỏng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng)

namespace
Ví dụ:
  • The hospital reported a suspected case of botulism in a patient who consumed contaminated canned food.

    Bệnh viện đã báo cáo một trường hợp nghi ngờ mắc bệnh ngộ độc thịt ở một bệnh nhân đã ăn phải thực phẩm đóng hộp bị nhiễm khuẩn.

  • The high levels of botulism toxin in the soil near the farm led to the death of livestock and raised concerns for the safety of the surrounding area's produce.

    Nồng độ độc tố botulinum cao trong đất gần trang trại đã gây ra cái chết của gia súc và làm dấy lên mối lo ngại về sự an toàn của sản phẩm nông nghiệp ở khu vực xung quanh.

  • The disease botulism is caused by a toxin produced by the bacterium Clostridium botulinum, which grows in low-acid, oxygen-free environments.

    Bệnh ngộ độc thịt là do độc tố do vi khuẩn Clostridium botulinum sản sinh ra, phát triển trong môi trường có hàm lượng axit thấp, không có oxy.

  • Public health officials cautioned against the consumption of homemade canned goods, as they may be contaminated with botulism spores.

    Các quan chức y tế công cộng cảnh báo không nên tiêu thụ đồ hộp tự làm vì chúng có thể bị nhiễm bào tử vi khuẩn gây ngộ độc thịt.

  • Botulism symptoms include blurred vision, difficulty speaking or swallowing, and muscle weakness, which can lead to respiratory failure if left untreated.

    Các triệu chứng ngộ độc thịt bao gồm mờ mắt, khó nói hoặc khó nuốt, và yếu cơ, có thể dẫn đến suy hô hấp nếu không được điều trị.

  • Researchers are working to develop a vaccine against botulism, as the current treatment includes supportive care and antitoxins.

    Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực phát triển vắc-xin phòng bệnh ngộ độc thịt, vì phương pháp điều trị hiện tại bao gồm chăm sóc hỗ trợ và thuốc giải độc.

  • Botulism is a rare, but potentially fatal disease, with a mortality rate of around 5-% among untreated cases.

    Bệnh ngộ độc thịt là một căn bệnh hiếm gặp nhưng có khả năng gây tử vong, với tỷ lệ tử vong khoảng 5% trong số các trường hợp không được điều trị.

  • In extreme cases of botulism, patients may require intensive care, including mechanical ventilation and intravenous medications for muscle paralysis.

    Trong những trường hợp ngộ độc thịt nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần được chăm sóc đặc biệt, bao gồm thở máy và dùng thuốc tĩnh mạch để điều trị liệt cơ.

  • Botulism can occur naturally in soils and waters, or be introduced through contamination during food processing or improper food preservation.

    Bệnh ngộ độc thịt có thể xảy ra tự nhiên trong đất và nước, hoặc lây nhiễm qua quá trình chế biến thực phẩm hoặc bảo quản thực phẩm không đúng cách.

  • The Centers for Disease Control and Prevention (CDCrecommends cooking all vegetables and fruits before canning to reduce the risk of botulism contamination.

    Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến cáo nên nấu chín tất cả các loại rau và trái cây trước khi đóng hộp để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn botulinum.