Định nghĩa của từ neurotoxin

neurotoxinnoun

chất độc thần kinh

/ˌnjʊərəʊˈtɒksɪn//ˌnʊrəʊˈtɑːksɪn/

Thuật ngữ "neurotoxin" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một loại độc tố ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Từ "neurotoxin" kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "neuron" (có nghĩa là thần kinh) và "toxin" (có nghĩa là chất độc). Cụ thể, thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà sinh hóa người Đức Richard Ege vào năm 1923, người đang nghiên cứu các độc tố do một số loại vi khuẩn tạo ra, chẳng hạn như uốn ván và botulinum. Các độc tố này được phát hiện gây tổn thương hệ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng như yếu cơ và liệt. Kể từ đó, thuật ngữ "neurotoxin" đã được cộng đồng khoa học sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ chất nào có thể gây hại cho hệ thần kinh, cho dù đó là chất hóa học, tác nhân sinh học hay sản phẩm tự nhiên. Ví dụ về độc tố thần kinh bao gồm nọc rắn, độc tố thực vật và một số kim loại nặng.

namespace
Ví dụ:
  • The study found that exposure to the neurotoxin mercury can lead to memory loss and cognitive impairment in young children.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với chất độc thần kinh thủy ngân có thể dẫn đến mất trí nhớ và suy giảm nhận thức ở trẻ nhỏ.

  • The neurotoxin tetanus is found in soil and dust, often entering the body through contaminated wounds.

    Độc tố thần kinh uốn ván có trong đất và bụi, thường xâm nhập vào cơ thể qua vết thương bị nhiễm khuẩn.

  • Scientists have discovered that a certain type of neurotoxin, called alpha-synuclein, is present in the brains of people with Parkinson's disease.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng một loại độc tố thần kinh nhất định, gọi là alpha-synuclein, có trong não của những người mắc bệnh Parkinson.

  • The neurotoxin botulinum can cause paralysis and respiratory failure if ingested in high doses.

    Chất độc thần kinh botulinum có thể gây tê liệt và suy hô hấp nếu ăn phải với liều lượng cao.

  • The research suggests that prolonged exposure to the neurotoxin lead can negatively impact a person's ability to learn and remember information.

    Nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc lâu dài với chất độc thần kinh chì có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng học tập và ghi nhớ thông tin của một người.

  • The neuron-targeted neurotoxin ricin has recently been explored as a potential cancer treatment due to its ability to selectively destroy cancerous cells.

    Chất độc thần kinh ricin nhắm vào tế bào thần kinh gần đây đã được nghiên cứu như một phương pháp điều trị ung thư tiềm năng do khả năng tiêu diệt chọn lọc các tế bào ung thư.

  • The neurotoxin organochlorine pesticides have been associated with a range of neurological disorders, from learning disabilities to Parkinson's-like symptoms.

    Thuốc trừ sâu organochlorine gây độc thần kinh có liên quan đến một loạt các rối loạn thần kinh, từ khuyết tật học tập đến các triệu chứng giống bệnh Parkinson.

  • Insecticides containing the neurotoxin chlorpyrifos have been linked to neurological problems in children, including lower IQ scores and a higher incidence of attention deficit hyperactivity disorder (ADHD).

    Thuốc trừ sâu có chứa chất độc thần kinh chlorpyrifos có liên quan đến các vấn đề thần kinh ở trẻ em, bao gồm chỉ số IQ thấp hơn và tỷ lệ mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) cao hơn.

  • The study found that exposure to the neurotoxin arsenic in drinking water was associated with an increased risk of developing cognitive impairment and dementia in older adults.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với chất độc thần kinh asen trong nước uống có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc chứng suy giảm nhận thức và chứng mất trí ở người lớn tuổi.

  • The neurotoxin cadmium, commonly found in cigarettes and industrial workplaces, has been shown to affect memory, attention, and information-processing abilities in individuals with long-term exposure.

    Chất độc thần kinh cadmium, thường có trong thuốc lá và nơi làm việc công nghiệp, đã được chứng minh là ảnh hưởng đến trí nhớ, sự chú ý và khả năng xử lý thông tin ở những người tiếp xúc lâu dài.