Định nghĩa của từ both

bothpredeterminer

cả hai

/bəʊθ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "both" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Các dạng "both" được ghi chép sớm nhất có thể bắt nguồn từ thế kỷ thứ 7, khi nó được sử dụng như một liên từ có nghĩa là "jointly" hoặc "together". Từ tiếng Anh cổ "bōþ" này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bōþiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "bother". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "both" bắt đầu được sử dụng như một trạng từ, chỉ ra rằng hai thứ tồn tại hoặc được thực hiện cùng nhau. Ví dụ: "I both eat and drink". Đến thế kỷ 16, dạng hiện đại "both" đã trở thành chuẩn mực và từ đó được dùng để chỉ một cặp hoặc mối quan hệ giữa hai thứ. Trong suốt quá trình phát triển, "both" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là biểu thị mối liên hệ hoặc sự thống nhất giữa hai thực thể, khiến nó trở thành một phần cơ bản của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ & danh từ

meaningcả hai

exampleboth you and I: cả anh lẫn tôi

examplehe speaks both English and French: nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp

exampleto be both tired and hungry: vừa mệt vừa đói

type phó từ

meaningcả... lẫn; vừa... vừa

exampleboth you and I: cả anh lẫn tôi

examplehe speaks both English and French: nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp

exampleto be both tired and hungry: vừa mệt vừa đói

namespace

used with plural nouns to mean ‘the two’ or ‘the one as well as the other’

được sử dụng với danh từ số nhiều có nghĩa là 'hai' hoặc 'cái này cũng như cái kia'

Ví dụ:
  • Both women were French.

    Cả hai người phụ nữ đều là người Pháp.

  • Both the women were French.

    Cả hai người phụ nữ đều là người Pháp.

  • Both of the women were French.

    Cả hai người phụ nữ đều là người Pháp.

  • I talked to the women. Both of them were French/They were both French.

    Tôi đã nói chuyện với những người phụ nữ. Cả hai đều là người Pháp/Họ ​​đều là người Pháp.

  • I liked them both.

    Tôi thích cả hai.

  • We were both tired.

    Cả hai chúng tôi đều mệt mỏi.

  • Both of us were tired.

    Cả hai chúng tôi đều mệt mỏi.

  • We have both seen the movie.

    Cả hai chúng tôi đều đã xem bộ phim này.

  • I have two sisters. Both of them live in London/They both live in London.

    Tôi có hai chị gái. Cả hai đều sống ở London/Cả hai đều sống ở London.

  • Both (my) sisters live in London.

    Cả hai chị em (của tôi) đều sống ở London.

not only… but also…

không những ... mà còn…

Ví dụ:
  • Both his mother and his father will be there.

    Cả bố và mẹ anh đều sẽ có mặt ở đó.

  • For this job you will need a good knowledge of both Italian and Spanish.

    Đối với công việc này, bạn sẽ cần có kiến ​​​​thức tốt về cả tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha.

  • Sarah enjoys both reading and watching movies in her free time.

    Sarah thích đọc sách và xem phim vào thời gian rảnh rỗi.

  • The cake was both delicious and beautifully presented.

    Chiếc bánh vừa ngon vừa được trình bày đẹp mắt.

  • John is a talented musician who can both sing and play the piano.

    John là một nhạc sĩ tài năng, có thể vừa hát vừa chơi piano.