Định nghĩa của từ boot camp

boot campnoun

trại huấn luyện

/ˈbuːt kæmp//ˈbuːt kæmp/

Thuật ngữ "boot camp" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ II để mô tả quá trình huấn luyện quân sự chuyên sâu và nghiêm ngặt mà những người lính mới được tuyển dụng phải trải qua trước khi được triển khai ra tiền tuyến. Cụm từ "boot camp" được đặt ra với mục đích thực sự là đánh bóng giày của những tân binh, biểu thị quá trình huấn luyện nghiêm ngặt và chặt chẽ mà họ đã trải qua để chuẩn bị cho chiến đấu. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ "boot camp" đã dùng để chỉ bất kỳ chương trình huấn luyện chuyên sâu, chuyên sâu và nghiêm ngặt nào được thiết kế để cải thiện nhanh chóng và đáng kể các kỹ năng, kiến ​​thức và thái độ trong thời gian ngắn. Ngày nay, "boot camp" thường được sử dụng bên ngoài bối cảnh quân sự, chẳng hạn như trong các bối cảnh thể dục, kinh doanh và học thuật, để chỉ các chương trình đào tạo chuyên sâu nhằm mục đích cải thiện nhanh chóng và đáng kể kết quả.

namespace

a training camp for new members of the armed forces, where they have to work hard

trại huấn luyện dành cho những thành viên mới của lực lượng vũ trang, nơi họ phải làm việc chăm chỉ

Ví dụ:
  • He had recently graduated from Marine Corps boot camp.

    Anh ấy vừa mới tốt nghiệp trại huấn luyện của Thủy quân Lục chiến.

a type of prison for young criminals where there is strict discipline

một loại nhà tù dành cho tội phạm trẻ tuổi, nơi có kỷ luật nghiêm ngặt

a short course of very hard physical training

một khóa đào tạo thể chất rất khó khăn trong thời gian ngắn

Ví dụ:
  • I joined a boot camp to get fit.

    Tôi tham gia trại huấn luyện để rèn luyện sức khỏe.

  • You can cram for the exam at a one-week boot camp.

    Bạn có thể ôn luyện cho kỳ thi tại trại huấn luyện kéo dài một tuần.