Định nghĩa của từ ferryman

ferrymannoun

người lái đò

/ˈferimən//ˈferimən/

Từ "ferryman" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fāerē" có nghĩa là "carrier" hoặc "vận chuyển". Vào thời trung cổ, từ này đặc biệt ám chỉ một người điều hướng và vận hành một tàu thủy nhỏ, được gọi là phà, để vận chuyển người và hàng hóa qua các vùng nước, chẳng hạn như sông và hồ, nơi không có cầu hoặc các điểm giao cắt khác. Thuật ngữ "ferryman" xuất hiện như một cách để phân biệt những cá nhân này với những người lái thuyền hoặc thủy thủ khác sử dụng tàu lớn hơn để vận chuyển hoặc thương mại. Vai trò của người lái phà rất quan trọng ở nhiều khu vực mà vận tải đường thủy là yếu tố chính trong nền kinh tế địa phương và các kết nối xã hội, vừa là một dịch vụ thiết thực vừa là một yếu tố quan trọng của lịch sử và văn hóa dân gian khu vực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chở phà; công nhân phà

namespace
Ví dụ:
  • The rugged old man who ferried passengers across the river in his wooden boat for the past 50 years was hailed as a local legend.

    Người đàn ông già thô kệch đã chở khách qua sông trên chiếc thuyền gỗ của mình trong suốt 50 năm qua được ca ngợi như một huyền thoại địa phương.

  • The ferryman patiently waited for passengers to board his rickety boat, a task he had been performing for over three decades.

    Người lái đò kiên nhẫn chờ hành khách lên chiếc thuyền ọp ẹp của mình, một nhiệm vụ mà ông đã làm trong hơn ba thập kỷ.

  • As the sun began to set over the river, the ferryman set out with his last few passengers, a daily ritual he had followed for years.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn trên sông, người lái đò lên đường cùng những hành khách cuối cùng, một nghi lễ hàng ngày mà ông đã thực hiện trong nhiều năm.

  • The sounds of children's laughter and the rustling of leaves broke the silence as the ferryman pushed his vessel along the calm waters.

    Tiếng cười của trẻ con và tiếng lá xào xạc phá vỡ sự im lặng khi người lái đò đẩy con thuyền của mình dọc theo mặt nước phẳng lặng.

  • The ferryman couldn't help but watch the river flow gently below his boat as he transported the passengers to the other side.

    Người lái đò không thể không ngắm nhìn dòng sông trôi nhẹ nhàng bên dưới chiếc thuyền của mình khi chở hành khách sang bờ bên kia.

  • His hands, once rough and calloused from years of rowing, now trembled with age as the ferryman steered the boat towards its destination.

    Đôi bàn tay của ông, vốn thô ráp và chai sạn vì nhiều năm chèo thuyền, giờ đây run rẩy vì tuổi tác khi người lái đò lái con thuyền đến đích.

  • The ferryman knew the river inside out, every bend, ripple, and undercurrent, having witnessed them countless times.

    Người lái đò biết rõ dòng sông, từng khúc quanh, gợn sóng và dòng nước chảy ngầm, vì đã chứng kiến ​​chúng vô số lần.

  • As the evening drew to a close, the ferryman sighed and bid farewell to his passengers, having transported them safely across the river.

    Khi màn đêm buông xuống, người lái đò thở dài và tạm biệt hành khách sau khi đã đưa họ qua sông an toàn.

  • The sound of the ferryman's boat faded away as the passengers disembarked and made their way home, leaving him alone with his thoughts.

    Tiếng thuyền của người lái đò dần nhỏ dần khi hành khách xuống thuyền và đi về nhà, để lại ông một mình với những suy nghĩ của mình.

  • The ferryman's ferry was a quaint old vessel, its wooden planks creaking and groaning as it crossed the calm waters under the promising skies.

    Chiếc phà của người lái đò là một chiếc thuyền cũ kỹ, những tấm ván gỗ kêu cót két và rên rỉ khi nó băng qua mặt nước êm ả dưới bầu trời đầy nắng.