Định nghĩa của từ oarsman

oarsmannoun

người chèo thuyền

/ˈɔːzmən//ˈɔːrzmən/

Từ "oarsman" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "er", có nghĩa là "người cày ruộng" hoặc "người canh tác đất đai". Từ này cuối cùng đã phát triển thành "ore" trong tiếng Anh trung đại, ám chỉ cụ thể đến hành động chèo thuyền bằng mái chèo. Do đó, "oarsman" chỉ đơn giản là người khéo léo điều khiển và điều khiển thuyền bằng mái chèo. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành chèo thuyền, khi chèo thuyền là phương tiện đẩy chính cho tàu thuyền. Người chèo thuyền là thành viên được kính trọng và tôn trọng trong đoàn thủy thủ vì họ có vai trò quan trọng trong việc điều hướng tàu thuyền. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "oarsman" vẫn được sử dụng để mô tả người chèo thuyền, đặc biệt là trong bối cảnh các môn thể thao chèo thuyền như chèo thuyền thi đấu hoặc các cuộc thi chèo thuyền. Những vận động viên này trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt để phát triển sức mạnh, sức bền và kỹ thuật cần thiết để trở thành những người chèo thuyền lành nghề, cạnh tranh với nhau trong các cuộc đua và cuộc đua thuyền buồm trên khắp thế giới. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của từ "oarsman" đóng vai trò là minh chứng cho lịch sử lâu đời của chèo thuyền và vai trò quan trọng mà những người chèo thuyền lành nghề đã đóng góp vào sự phát triển của vận tải thủy và thể thao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo

namespace
Ví dụ:
  • The Olympic gold medalist in rowing, Mahé Drysdale, is known for his skill as an oarsman.

    Huy chương vàng Olympic môn chèo thuyền, Mahé Drysdale, được biết đến với kỹ năng chèo thuyền điêu luyện.

  • The oarsman navigated the winding river with precision and grace.

    Người chèo thuyền điều khiển dòng sông quanh co một cách chính xác và uyển chuyển.

  • The world-class oarsman won the sculling contest with a stunning lead.

    Tay chèo đẳng cấp thế giới đã giành chiến thắng trong cuộc thi chèo thuyền với một vị trí dẫn đầu ấn tượng.

  • The oarsman's technique on the water was flawless, making him a force to be reckoned with.

    Kỹ thuật chèo thuyền trên mặt nước của người chèo thuyền thật hoàn hảo, khiến anh ta trở thành một thế lực đáng gờm.

  • As an oarsman, Tom was in peak condition and had a grueling training regimen to maintain his strength and endurance.

    Là một người chèo thuyền, Tom luôn ở trong tình trạng tốt nhất và phải trải qua chế độ tập luyện khắc nghiệt để duy trì sức mạnh và sức bền.

  • The inspiring oarsman, Jim, overcame a serious injury to return to competitive rowing and eventually became a national champion.

    Người chèo thuyền truyền cảm hứng, Jim, đã vượt qua chấn thương nghiêm trọng để quay trở lại thi đấu chèo thuyền và cuối cùng đã trở thành nhà vô địch quốc gia.

  • The oarsman's coordination with his partner in the boat was exceptional, resulting in a spectacular finish.

    Sự phối hợp giữa người chèo thuyền và người bạn đồng hành trên thuyền thật đặc biệt, mang lại thành quả ngoạn mục.

  • The oarsman's dedication and focus on his craft allowed him to choose from multiple sponsors, each offering lucrative opportunities.

    Sự tận tâm và tập trung vào nghề của người chèo thuyền đã cho phép anh lựa chọn nhiều nhà tài trợ, mỗi nhà tài trợ đều mang đến những cơ hội sinh lợi.

  • The prestigious rowing competition drew top oarsmen from around the world, eager to showcase their skills.

    Cuộc thi chèo thuyền danh giá này thu hút những tay chèo hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới, mong muốn thể hiện kỹ năng của mình.

  • The oarsman's passion for rowing began at a young age, and the joy he experiences while on the water is evident in his unparalleled performances.

    Niềm đam mê chèo thuyền của người chèo thuyền này bắt đầu từ khi anh còn nhỏ, và niềm vui mà anh trải nghiệm khi ở trên mặt nước được thể hiện rõ qua những màn trình diễn vô song của anh.