Định nghĩa của từ bloodbath

bloodbathnoun

BATHBATH

/ˈblʌdbɑːθ//ˈblʌdbæθ/

Thuật ngữ "bloodbath" xuất hiện vào thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ hình ảnh đồ họa của chiến trường. Phần "blood" tự giải thích, ám chỉ đến cảnh đổ máu theo nghĩa đen của chiến tranh hoặc bạo lực. "Bath" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bað", ban đầu có nghĩa là "nơi để tắm" nhưng phát triển thành biểu thị "massacre" hoặc "cuộc tàn sát". Sự kết hợp, "bloodbath," đã trở thành một ẩn dụ sống động cho một cảnh bạo lực và đổ máu dữ dội, đặc biệt là trong chiến tranh.

namespace
Ví dụ:
  • The stock market plummeted in a severe bloodbath, leaving investors reeling and struggling to recoup their losses.

    Thị trường chứng khoán lao dốc không phanh, khiến các nhà đầu tư choáng váng và phải vật lộn để thu hồi tổn thất.

  • The team's defeats in a series of matches turned their league campaign into a bloodbath, with fingers being pointed and tempers flaring.

    Những thất bại của đội trong một loạt các trận đấu đã biến chiến dịch giải đấu của họ thành một cuộc tắm máu, với những chỉ trích và sự tức giận bùng phát.

  • The backroom power struggles at the company reached a bloody climax in a corporate bloodbath, as senior executives were forced to evaluate their positions.

    Cuộc đấu tranh giành quyền lực hậu trường trong công ty đã lên đến đỉnh điểm đẫm máu khi các giám đốc điều hành cấp cao buộc phải đánh giá lại vị trí của mình.

  • TheAcademy Awards turned into a bloodbath, as frontrunners were ousted by complete surprises, leaving many in the audience stunned.

    Lễ trao giải Oscar đã trở thành một cuộc tắm máu khi những ứng cử viên hàng đầu bị loại một cách hoàn toàn bất ngờ, khiến nhiều khán giả vô cùng sửng sốt.

  • Amidst a gathering storm, the political landscape turned into a bloody battlefield, leaving the public reeling and disoriented.

    Giữa cơn bão đang kéo đến, bối cảnh chính trị đã biến thành một chiến trường đẫm máu, khiến công chúng choáng váng và mất phương hướng.

  • The announcement of major tax reforms set off a political bloodbath, as legislators struggled to reconcile competing interests.

    Thông báo về các cải cách thuế lớn đã gây ra một cuộc tắm máu chính trị khi các nhà lập pháp phải vật lộn để hòa giải các lợi ích đối lập.

  • The gang rivalry that had simmered beneath the surface for years exploded into a bloodbath, leaving the streets awash in violence and chaos.

    Cuộc chiến tranh băng đảng âm ỉ trong nhiều năm đã bùng nổ thành một cuộc tắm máu, khiến đường phố ngập tràn bạo lực và hỗn loạn.

  • The contentious issue of gun control sparked a fiery bloodbath in the nation's capital, as political forces jostled for position and influence.

    Vấn đề kiểm soát súng gây tranh cãi đã gây ra một cuộc tắm máu dữ dội tại thủ đô nước này, khi các thế lực chính trị tranh giành vị trí và ảnh hưởng.

  • After a decade of relative stability, the prediction markets lapsed into a bloodbath, as traders struggled to assimilate an escalating array of risks.

    Sau một thập kỷ tương đối ổn định, thị trường dự đoán đã rơi vào cảnh hỗn loạn khi các nhà giao dịch phải vật lộn để thích ứng với hàng loạt rủi ro ngày càng gia tăng.

  • The company's shift towards renewable energy set off a bloodbath in the traditional energy sector, as investors scrambled to adjust their portfolios.

    Sự chuyển dịch sang năng lượng tái tạo của công ty đã gây ra một cuộc thảm sát trong ngành năng lượng truyền thống khi các nhà đầu tư phải vội vã điều chỉnh danh mục đầu tư của mình.