Định nghĩa của từ blithely

blithelyadverb

một cách vui vẻ

/ˈblaɪðli//ˈblaɪðli/

Từ "blithely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bliþe", có nghĩa là "vui vẻ", "hạnh phúc" hoặc "vui vẻ". Theo thời gian, "bliþe" đã phát triển thành "blithe", vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là sự vui vẻ. Hậu tố "-ly", phổ biến trong tiếng Anh, đã được thêm vào để tạo thành "blithely," biểu thị một cách thức hoặc trạng thái vui vẻ. Sự chuyển đổi này diễn ra vào khoảng thế kỷ 14, củng cố "blithely" thành một từ mô tả các hành động hoặc trạng thái được đặc trưng bởi sự vui vẻ và vô tư.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvô tình

namespace

in a way that shows you do not care or are not anxious about what you are doing

theo cách cho thấy bạn không quan tâm hoặc không lo lắng về việc bạn đang làm

Ví dụ:
  • He was blithely unaware of the trouble he'd caused.

    Anh ta vô tình không nhận thức được rắc rối mình đã gây ra.

  • ‘It'll be easy,’ she said blithely.

    “Sẽ dễ dàng thôi,” cô nói một cách vui vẻ.

  • Emily blithely skipped through the park, oblivious to the pouring rain.

    Emily vui vẻ chạy qua công viên, không hề để ý đến cơn mưa như trút nước.

  • The musicians played on blithely, even as the electricity wires fell to the ground outside.

    Các nhạc công vẫn chơi nhạc một cách vui vẻ, ngay cả khi dây điện bên ngoài rơi xuống đất.

  • Tom blithely politicked his way through the city council meeting, ignoring the angry crowds outside.

    Tom thản nhiên vận động chính trị trong suốt cuộc họp hội đồng thành phố, phớt lờ đám đông giận dữ bên ngoài.

in a happy way; without any worries

một cách hạnh phúc; không có bất kỳ lo lắng

Ví dụ:
  • ‘Hi, I'm Candy,’ she said blithely.

    “Xin chào, tôi là Candy,” cô vui vẻ nói.