Định nghĩa của từ blink back

blink backphrasal verb

chớp mắt lại

////

Cụm từ "blink back" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, có thể ám chỉ đến hành động chớp mắt không tự nguyện. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng như một cách diễn đạt tượng trưng để mô tả phản ứng rõ ràng hoặc dễ thấy, trong đó mắt của ai đó có thể mở to hoặc nheo mắt một cách tinh tế và thoáng qua để phản ứng với một kích thích hoặc tình huống cụ thể. Ý nghĩa của cách diễn đạt này đã phát triển theo thời gian để truyền tải cảm giác kết nối hoặc nhận thức về mặt cảm xúc. Bằng cách "nháy mắt" lại những giọt nước mắt hoặc cảm xúc, một người đang chỉ ra rằng họ đang xúc động hoặc bị ảnh hưởng về mặt cảm xúc bởi một tình huống hoặc hành động của người khác. Nó ngụ ý một loại sự thừa nhận lẫn nhau, trong đó cả hai bên đều nhận thức và phản ứng với chiều sâu cảm xúc của khoảnh khắc đó. Nhìn chung, việc sử dụng "blink back" làm nổi bật những cách phức tạp và tinh tế mà chúng ta giao tiếp thông qua các phương tiện phi ngôn ngữ, và cách phản ứng cơ thể của chúng ta thường có thể mạnh mẽ và biểu cảm hơn chính lời nói.

namespace
Ví dụ:
  • The stars blinked back at her as she gazed up at the night sky, their twinkling light seemingly answering her unspoken question.

    Những ngôi sao nhấp nháy đáp lại cô khi cô ngước nhìn bầu trời đêm, ánh sáng lấp lánh của chúng dường như trả lời câu hỏi chưa nói ra của cô.

  • The ocean reflected the sun's last rays as it sank below the horizon, blinking back a rush of orange and red hues.

    Mặt biển phản chiếu những tia nắng cuối cùng của mặt trời khi nó lặn xuống dưới đường chân trời, nhấp nháy những sắc cam và đỏ.

  • Headlights from passing cars blinked back at her as she made her way home on a dimly lit street.

    Đèn pha của những chiếc xe chạy ngang qua nhấp nháy nhìn cô khi cô đang đi về nhà trên con phố thiếu sáng.

  • Fireflies blinked back in unison as she snapped her flashlight off and on in the middle of the woods.

    Đom đóm đồng loạt chớp mắt đáp lại khi cô tắt rồi bật lại đèn pin giữa rừng.

  • The streetlamp cast a soft glow on the pavement beneath her, the light flickering and blinking back as a car drove by.

    Đèn đường chiếu ánh sáng dịu nhẹ xuống vỉa hè bên dưới cô, ánh sáng nhấp nháy khi có chiếc xe chạy qua.

  • The flowers in the garden seemed to return her stare as she leaned in closer, their petals blinking back at her rhythmically.

    Những bông hoa trong vườn dường như đáp lại ánh nhìn của cô khi cô cúi xuống gần hơn, những cánh hoa nhấp nháy nhịp nhàng đáp lại cô.

  • The speaker's eyes darted around the room before blinking back at her requestingly.

    Ánh mắt của người nói đảo quanh phòng trước khi chớp mắt nhìn cô với vẻ yêu cầu.

  • The reflections in the glassy lake danced back at her as she paused to admire the stillness of the water.

    Hình ảnh phản chiếu trên mặt hồ phẳng lặng nhảy múa trước mắt cô khi cô dừng lại để chiêm ngưỡng sự tĩnh lặng của mặt nước.

  • The car's taillights blinked back in succession as she followed it through the twisting streets.

    Đèn hậu của chiếc xe liên tục nhấp nháy khi cô đi theo nó qua những con phố quanh co.

  • The Christmas tree twinkled and blinked back at her as she flipped the switch to turn on the lights, bringing the room to life with their sparkling glow.

    Cây thông Noel nhấp nháy ánh sáng khi cô bật công tắc để bật đèn, khiến căn phòng trở nên sống động với ánh sáng lấp lánh.