Định nghĩa của từ bite back

bite backphrasal verb

cắn lại

////

Cụm từ "bite back" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, cụ thể là trong bối cảnh các loài động vật như rắn hoặc chó tự vệ khi bị khiêu khích hoặc tấn công. Việc sử dụng từ "bite" ngụ ý hành động sử dụng răng để tự vệ một cách hung hăng hoặc trả đũa một cuộc tấn công. Động từ "back" trong bối cảnh này đề cập đến tư thế phòng thủ được thực hiện để đáp trả mối đe dọa. Khi kết hợp lại, "bite back" biểu thị phản ứng dữ dội và theo bản năng trước sự khiêu khích hoặc tấn công, thường liên quan đến việc sử dụng răng. Theo thời gian, việc sử dụng "bite back" đã mở rộng từ động vật sang con người, nơi nó được sử dụng để mô tả phản ứng phòng thủ tương tự trước những lời chỉ trích hoặc tấn công không công bằng hoặc vô căn cứ.

namespace
Ví dụ:
  • Despite being rebuked by her boss, she stubbornly bit back with a fierce retort.

    Mặc dù bị sếp khiển trách, cô vẫn cố chấp đáp trả bằng lời đáp trả dữ dội.

  • The intense debate between the two politicians was marked by heated comments and biting remarks that left the audience on the edge of their seats.

    Cuộc tranh luận gay gắt giữa hai chính trị gia được đánh dấu bằng những bình luận gay gắt và những nhận xét chua cay khiến khán giả phải nín thở.

  • When accused of cheating by her classmate, she clenched her jaw and bit back tears of anger and frustration.

    Khi bị bạn cùng lớp cáo buộc gian lận, cô nghiến chặt hàm răng và cố kìm những giọt nước mắt vì tức giận và thất vọng.

  • In response to the insult directed at her, she narrowed her eyes and bit back a rude comment, choosing instead to maintain her composure and dignity.

    Đáp lại lời xúc phạm nhắm vào mình, cô nheo mắt và kìm lại lời bình luận khiếm nhã, thay vào đó chọn cách giữ bình tĩnh và phẩm giá.

  • The dog growled menacingly, baring its teeth in a warning, but the hungry infant continued to bite back at the chomping jerky, seeking out each tender morsel.

    Con chó gầm gừ đe dọa, nhe răng cảnh cáo, nhưng đứa trẻ đói vẫn tiếp tục cắn trả miếng thịt khô đang nhai, tìm kiếm từng miếng mềm mại.

  • The actors delivered their lines with such force that their words felt like biting blows, punctuating the tense scene with male and female banter.

    Các diễn viên đọc thoại một cách mạnh mẽ đến nỗi lời thoại của họ như những đòn giáng mạnh, làm nổi bật cảnh quay căng thẳng bằng những câu chuyện phiếm giữa nam và nữ.

  • Angered by the injustice, the victim bit back a trail of blood to her feet, determined to fight her way to freedom and justice.

    Tức giận vì sự bất công, nạn nhân đã cắn chặt dòng máu chảy xuống chân, quyết tâm đấu tranh giành tự do và công lý.

  • Finding herself face-to-face with the notorious thief, the police officer glared daggers and bit back a snarl, refusing to let him intimidate her.

    Khi đối mặt với tên trộm khét tiếng, nữ cảnh sát trừng mắt nhìn và cố kìm tiếng gầm gừ, không để hắn đe dọa mình.

  • When confronted with the evidence of his wrongdoing, the corrupt politician tried to weasel his way out of it, but the investigative journalist bit back with a wallop of headline-grabbing theories.

    Khi đối mặt với bằng chứng về hành vi sai trái của mình, chính trị gia tham nhũng đã cố gắng thoát khỏi vụ việc, nhưng nhà báo điều tra đã phản công bằng một loạt các lý thuyết gây chú ý.

  • Although overwhelmed by exhaustion, the bird continued to fight back against the cunning predator, delivering nips and pecks with all its might.

    Mặc dù kiệt sức, con chim vẫn tiếp tục chống trả kẻ săn mồi xảo quyệt bằng những cú cắn và mổ hết sức mình.