danh từ
(viết tắt) của Nipponese
to nip one's finger in the door: kẹp ngón tay ở cửa
cốc rượu nhỏ
to nip off the flower bud: ngắt nụ hoa
a nip of whisky: một cốc nhỏ rượu uytky
danh từ
cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp
to nip one's finger in the door: kẹp ngón tay ở cửa
sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt
to nip off the flower bud: ngắt nụ hoa
a nip of whisky: một cốc nhỏ rượu uytky
sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét)
to nip in the bud: (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước