danh từ
sinh trắc học
sinh trắc học
/ˌbaɪəʊˈmetrɪks//ˌbaɪəʊˈmetrɪks/Thuật ngữ "biometrics" ban đầu bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "bios" có nghĩa là sự sống và "metron" có nghĩa là phép đo. Vào đầu những năm 1970, cụm từ "đặc điểm sinh trắc học" được một nhóm các nhà nghiên cứu tại Cục Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (sau này được gọi là Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia, hay NIST) đặt ra để mô tả các đặc điểm sinh học độc đáo có thể được sử dụng để nhận dạng và xác thực tự động. Các đặc điểm này bao gồm dấu vân tay, mẫu mống mắt, đặc điểm khuôn mặt và dấu giọng nói, tất cả đều được coi là duy nhất đối với mỗi cá nhân và do đó hữu ích cho mục đích bảo mật. Việc sử dụng công nghệ sinh trắc học kể từ đó đã mở rộng không chỉ các ứng dụng bảo mật sang nhiều lĩnh vực khác nhau như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và tài chính, trong số những lĩnh vực khác, dẫn đến sự phát triển của ngành công nghiệp sinh trắc học như chúng ta biết ngày nay.
danh từ
sinh trắc học
a way of identifying people by their unique physical characteristics, such as their fingers or eyes, typically for reasons of security
một cách để nhận dạng mọi người bằng các đặc điểm vật lý riêng biệt của họ, chẳng hạn như ngón tay hoặc mắt, thường là vì lý do an ninh
Không chỉ tiện lợi và dễ sử dụng, công nghệ sinh trắc học còn có giá thành rẻ.
Sinh trắc học dấu vân tay ngày càng trở thành lựa chọn được ưa chuộng cho bảo mật ngân hàng trực tuyến.
a person's unique physical characteristics, such as their fingers or eyes, used as a way of identifying them, typically for reasons of security
đặc điểm vật lý độc đáo của một người, chẳng hạn như ngón tay hoặc mắt của họ, được sử dụng như một cách để nhận dạng họ, thường là vì lý do an ninh
Số ID của người đó sẽ được xác minh và dữ liệu sinh trắc học của họ sẽ được ghi lại.