Định nghĩa của từ facial recognition

facial recognitionnoun

nhận dạng khuôn mặt

/ˌfeɪʃl rekəɡˈnɪʃn//ˌfeɪʃl rekəɡˈnɪʃn/

Thuật ngữ "facial recognition" dùng để chỉ công nghệ có thể xác định hoặc xác minh danh tính của một cá nhân dựa trên các đặc điểm riêng biệt trên khuôn mặt của họ. Khái niệm sử dụng các đặc điểm trên khuôn mặt để nhận dạng đã có từ nhiều thế kỷ. Vào thời cổ đại, một số nền văn hóa Đông Á đã sử dụng các bức tượng đá hoặc đất sét được chạm khắc thủ công để xác minh danh tính của cá nhân, dựa trên các đặc điểm riêng biệt trên khuôn mặt của họ. Tuy nhiên, bản thân thuật ngữ "facial recognition" lại khá mới, có từ cuối những năm 1960. Vào thời điểm đó, các nhà khoa học máy tính bắt đầu khám phá ý tưởng sử dụng thuật toán máy tính để đối chiếu và nhận dạng khuôn mặt của con người. Ban đầu, những hệ thống ban đầu này còn thô sơ, dựa trên các thuật toán đơn giản để so sánh khuôn mặt dựa trên một số đặc điểm cơ bản. Vào những năm 1990, những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo và kỹ thuật thị giác máy tính đã dẫn đến những cải tiến đáng kể trong công nghệ nhận dạng khuôn mặt. Các nhà nghiên cứu bắt đầu sử dụng các thuật toán phức tạp hơn để phân tích nhiều đặc điểm trên khuôn mặt hơn, chẳng hạn như khoảng cách giữa hai mắt, hình dạng của mũi và độ cong của khuôn mặt. Ngày nay, công nghệ nhận dạng khuôn mặt được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ nhận dạng cá nhân trong camera an ninh đến mở khóa điện thoại thông minh. Công nghệ này đã gây ra những lo ngại đáng kể về quyền riêng tư, với một số nhà phê bình cho rằng nó đại diện cho sự xâm phạm đáng kể đến quyền tự do cá nhân. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ nhận dạng khuôn mặt có khả năng sẽ tiếp tục trong tương lai gần, vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết thực, bao gồm tăng cường bảo mật và cải thiện hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The new smartphone model features advanced facial recognition technology, allowing users to easily unlock their devices with a simple glance.

    Mẫu điện thoại thông minh mới này có công nghệ nhận dạng khuôn mặt tiên tiến, cho phép người dùng dễ dàng mở khóa thiết bị chỉ bằng một cái liếc mắt.

  • At the airport, facial recognition scanners were used to quickly and accurately identify travelers, making the security process both efficient and convenient.

    Tại sân bay, máy quét nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để nhận dạng hành khách một cách nhanh chóng và chính xác, giúp quá trình an ninh trở nên hiệu quả và thuận tiện.

  • Law enforcement agencies are increasingly turning to facial recognition software to help solve crimes and identify suspects based on surveillance footage.

    Các cơ quan thực thi pháp luật ngày càng sử dụng phần mềm nhận dạng khuôn mặt để hỗ trợ giải quyết tội phạm và xác định nghi phạm dựa trên cảnh quay giám sát.

  • To ensure maximum privacy, many tech companies are implementing strict safeguards on facial recognition technology, such as requiring user consent and protecting sensitive data.

    Để đảm bảo quyền riêng tư tối đa, nhiều công ty công nghệ đang triển khai các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt đối với công nghệ nhận dạng khuôn mặt, chẳng hạn như yêu cầu sự đồng ý của người dùng và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.

  • Experts predict that facial recognition will eventually become as common as fingerprint scanning, with more devices integrating this technology in the future.

    Các chuyên gia dự đoán rằng công nghệ nhận dạng khuôn mặt cuối cùng sẽ trở nên phổ biến như công nghệ quét dấu vân tay, với nhiều thiết bị tích hợp công nghệ này hơn trong tương lai.

  • In some stores and businesses, facial recognition is used to provide personalized shopping experiences, such as displaying recommended products based on a customer's previous purchases.

    Tại một số cửa hàng và doanh nghiệp, công nghệ nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để cung cấp trải nghiệm mua sắm được cá nhân hóa, chẳng hạn như hiển thị các sản phẩm được đề xuất dựa trên những lần mua hàng trước đó của khách hàng.

  • Some privacy advocates are raising concerns about the potential for abuse and misuse of facial recognition technology, including the possibility of government overreach and surveillance.

    Một số người ủng hộ quyền riêng tư đang nêu lên mối lo ngại về khả năng lạm dụng và sử dụng sai mục đích công nghệ nhận dạng khuôn mặt, bao gồm khả năng chính phủ can thiệp và giám sát quá mức.

  • In response to these concerns, many countries are implementing strict guidelines and restrictions on facial recognition, requiring a warrant or court order before it can be used in certain circumstances.

    Để giải quyết những lo ngại này, nhiều quốc gia đang thực hiện các hướng dẫn và hạn chế nghiêm ngặt đối với công nghệ nhận dạng khuôn mặt, yêu cầu phải có lệnh hoặc lệnh của tòa án trước khi có thể sử dụng trong một số trường hợp nhất định.

  • Facial recognition technology is also being explored in healthcare, such as using it to quickly and accurately diagnose medical conditions based on facial expressions and characteristics.

    Công nghệ nhận dạng khuôn mặt cũng đang được khám phá trong chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như sử dụng nó để chẩn đoán nhanh chóng và chính xác tình trạng bệnh lý dựa trên biểu cảm và đặc điểm khuôn mặt.

  • Despite the potential benefits and conveniences of facial recognition, it's important for individuals to continue educating themselves on the technology and advocating for responsible and ethical usage.

    Bất chấp những lợi ích và tiện lợi tiềm tàng của công nghệ nhận dạng khuôn mặt, mỗi cá nhân vẫn cần tiếp tục tìm hiểu về công nghệ này và ủng hộ việc sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm và đạo đức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches