Định nghĩa của từ voice recognition

voice recognitionnoun

nhận dạng giọng nói

/ˈvɔɪs rekəɡnɪʃn//ˈvɔɪs rekəɡnɪʃn/

Thuật ngữ "voice recognition" dùng để chỉ khả năng của một hệ thống hoặc máy móc trong việc nhận dạng và hiểu lời nói của con người. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1950 trong lĩnh vực nghiên cứu giọng nói, nơi các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu quá trình sản xuất và nhận thức giọng nói của con người để phát triển các công nghệ nhận dạng giọng nói tự động. Thuật ngữ "nhận dạng giọng nói" được đặt ra vào những năm 1960, khi máy tính được đưa vào nghiên cứu giọng nói. Tuy nhiên, các hệ thống ban đầu gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa những người nói và từ khác nhau, dẫn đến tỷ lệ nhận dạng thấp. Vào những năm 1980, những tiến bộ trong xử lý tín hiệu kỹ thuật số và thuật toán học máy đã cải thiện độ tin cậy và độ chính xác của các hệ thống nhận dạng giọng nói, dẫn đến thuật ngữ "voice recognition" trở nên phổ biến hơn để mô tả công nghệ này. Ngày nay, công nghệ nhận dạng giọng nói được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau như trợ lý ảo như Alexa của Amazon, Siri của Apple và Google Assistant. Nó cũng được sử dụng trong các hệ thống dịch vụ khách hàng và điều phối, kiểm soát truy cập bảo mật và phần mềm phiên âm giọng nói thành văn bản. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, nó được kỳ vọng sẽ có nhiều ứng dụng rộng rãi hơn nữa, chẳng hạn như trong chăm sóc sức khỏe, giáo dục và giao thông vận tải.

namespace

technology that allows a computer to identify a voice

công nghệ cho phép máy tính nhận dạng giọng nói

Ví dụ:
  • the computer's voice recognition capability

    khả năng nhận dạng giọng nói của máy tính

technology that allows a computer to understand spoken words

công nghệ cho phép máy tính hiểu được lời nói

Từ, cụm từ liên quan

All matches