Định nghĩa của từ biological clock

biological clocknoun

đồng hồ sinh học

/ˌbaɪəˌlɒdʒɪkl ˈklɒk//ˌbaɪəˌlɑːdʒɪkl ˈklɑːk/

Thuật ngữ "biological clock" mô tả một cơ chế bên trong điều chỉnh nhiều quá trình sinh lý và hành vi khác nhau ở các sinh vật sống. Khái niệm này lần đầu tiên được nhà nghiên cứu nhịp sinh học người Đức Franz Halberg đưa ra vào những năm 1950. Halberg đã sử dụng cụm từ "biological clock" để mô tả cái gọi là "nhịp sinh học", một thuật ngữ do ông đặt ra, dùng để chỉ những thay đổi sinh lý theo chu kỳ xảy ra ở các sinh vật sống trong chu kỳ khoảng 24 giờ. Đồng hồ sinh học nằm trong não, trong một cấu trúc gọi là nhân trên chéo thị (SCN) và được đồng bộ hóa với môi trường bên ngoài thông qua các dao động trong chu kỳ sáng và tối. Hoạt động bình thường của người giữ thời gian này rất quan trọng đối với việc điều chỉnh các kiểu ngủ, quá trình trao đổi chất, chức năng nội tiết và hệ thống miễn dịch. Sự gián đoạn đối với hoạt động bình thường của đồng hồ sinh học, chẳng hạn như do lệch múi giờ, làm việc theo ca hoặc tiếp xúc với ánh sáng vào ban đêm, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm rối loạn giấc ngủ, rối loạn tâm trạng và tăng nguy cơ mắc các bệnh như béo phì, tiểu đường và ung thư vú. Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy rằng sự nhiễu loạn có thể gây ra các biến chứng lâu dài, chẳng hạn như bệnh Alzheimer và Parkinson và các rối loạn tim mạch, trong số những bệnh khác. Hiểu được hoạt động của đồng hồ sinh học và khám phá các cách để tối ưu hóa độ tin cậy của nó là một thách thức khoa học quan trọng nhưng có ý nghĩa đầy hứa hẹn trong việc chuyển đổi phương pháp điều trị và phòng ngừa các bệnh mãn tính suy nhược.

namespace
Ví dụ:
  • The biological clock in our bodies regulates our sleep patterns and makes us feel sleepy at night.

    Đồng hồ sinh học trong cơ thể chúng ta điều chỉnh thói quen ngủ và khiến chúng ta buồn ngủ vào ban đêm.

  • The female menstrual cycle is controlled by a complex interplay between hormones and the biological clock.

    Chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ được kiểm soát bởi sự tương tác phức tạp giữa hormone và đồng hồ sinh học.

  • Many animals, such as migratory birds and hibernating bears, have a highly developed biological clock that allows them to adapt to seasonal changes in their environment.

    Nhiều loài động vật, chẳng hạn như chim di cư và gấu ngủ đông, có đồng hồ sinh học phát triển cao cho phép chúng thích nghi với những thay đổi theo mùa trong môi trường.

  • Shift workers and travelers across multiple time zones often experience disruption of their biological clock, leading to sleep problems and other health issues.

    Những người làm việc theo ca và du khách qua nhiều múi giờ thường gặp phải tình trạng rối loạn đồng hồ sinh học, dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ và sức khỏe khác.

  • Studies have shown that exposure to artificial light at night can disrupt the natural rhythm of the biological clock and negatively impact sleep and overall health.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc với ánh sáng nhân tạo vào ban đêm có thể phá vỡ nhịp điệu tự nhiên của đồng hồ sinh học và ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.

  • Infertility can result from disruptions in the biological clock, such as irregular menstrual cycles or problems with ovulation.

    Vô sinh có thể là kết quả của sự gián đoạn trong đồng hồ sinh học, chẳng hạn như chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc các vấn đề về rụng trứng.

  • In some animals, the biological clock is responsible for the timing of mating behaviors and reproduction.

    Ở một số loài động vật, đồng hồ sinh học chịu trách nhiệm về thời gian giao phối và sinh sản.

  • Aging may also affect the functioning of the biological clock, leading to changes in sleep patterns and increased risk of age-related diseases.

    Quá trình lão hóa cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của đồng hồ sinh học, dẫn đến thay đổi thói quen ngủ và tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác.

  • Researchers are investigating the potential of using drugs to reset the biological clock and improve sleep and other health issues associated with disrupted circadian rhythm.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu khả năng sử dụng thuốc để thiết lập lại đồng hồ sinh học và cải thiện giấc ngủ cũng như các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến nhịp sinh học bị rối loạn.

  • The study of the biological clock and its functions is an active area of research in fields such as biology, medicine, and psychology, with the potential to lead to new treatments and a better understanding of health and disease.

    Nghiên cứu về đồng hồ sinh học và chức năng của nó là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực trong các lĩnh vực như sinh học, y học và tâm lý học, có tiềm năng đưa đến các phương pháp điều trị mới và hiểu biết tốt hơn về sức khỏe và bệnh tật.

Từ, cụm từ liên quan