Định nghĩa của từ biological diversity

biological diversitynoun

đa dạng sinh học

/ˌbaɪəˌlɒdʒɪkl daɪˈvɜːsəti//ˌbaɪəˌlɑːdʒɪkl daɪˈvɜːrsəti/

Thuật ngữ "biological diversity" hay "đa dạng sinh học" như cách gọi phổ biến hơn, được nhà sinh vật học Walter G. Rosen đặt ra vào những năm 1980 như một sự thay thế đơn giản và bao quát hơn cho các thuật ngữ dài hơn và khoa học hơn là "biến thể sinh học" hoặc "trừu tượng mồ côi". Thuật ngữ này đã được phổ biến trong báo cáo năm 1985 của Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới (WCED) của Liên hợp quốc có tựa đề "Tương lai chung của chúng ta". Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và quản lý các nguồn tài nguyên sinh học và đưa ra khái niệm phát triển bền vững, nhấn mạnh hơn vào sự kết nối và tầm quan trọng của các yếu tố môi trường, xã hội và kinh tế. Báo cáo định nghĩa đa dạng sinh học là "sự đa dạng của sự sống trên Trái đất" và nhấn mạnh rằng đó là nền tảng của phúc lợi con người và là yếu tố chính cho sự phát triển bền vững và công bằng. Kể từ đó, khái niệm đa dạng sinh học đã trở thành một phần không thể thiếu trong các cuộc thảo luận về môi trường, hoạch định chính sách và nghiên cứu khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • The Amazon rainforest is renowned for its vast biological diversity, with thousands of species of plants and animals unique to the region.

    Rừng mưa nhiệt đới Amazon nổi tiếng với sự đa dạng sinh học to lớn, với hàng ngàn loài thực vật và động vật đặc hữu của khu vực.

  • Biological diversity plays a crucial role in maintaining the health of ecosystems and preventing extinctions.

    Sự đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của hệ sinh thái và ngăn ngừa sự tuyệt chủng.

  • The coral reefs in the Great Barrier Reef exhibit a high degree of biological diversity, with over 1,500 species of fish, 750 species of mollusk, and nearly 500 species of coral.

    Các rạn san hô ở Rạn san hô Great Barrier có mức độ đa dạng sinh học cao, với hơn 1.500 loài cá, 750 loài động vật thân mềm và gần 500 loài san hô.

  • The preservation of biological diversity requires active conservation efforts, such as habitat protection and sustainable resource management.

    Việc bảo tồn đa dạng sinh học đòi hỏi những nỗ lực bảo tồn tích cực, chẳng hạn như bảo vệ môi trường sống và quản lý tài nguyên bền vững.

  • The loss of biological diversity, also known as species extinction, has significant ecological and economic consequences.

    Sự mất mát đa dạng sinh học, còn được gọi là sự tuyệt chủng của các loài, gây ra hậu quả đáng kể về mặt sinh thái và kinh tế.

  • The endangered Hawaiian monk seal is just one example of the many endangered species facing extinction due to biological diversity loss.

    Loài hải cẩu thầy tu Hawaii có nguy cơ tuyệt chủng chỉ là một ví dụ trong số nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng do mất đi sự đa dạng sinh học.

  • Biological surveys are important tools for understanding and monitoring biological diversity, which can help underpin conservation efforts and policy decisions.

    Khảo sát sinh học là công cụ quan trọng để hiểu và theo dõi sự đa dạng sinh học, có thể giúp củng cố các nỗ lực bảo tồn và các quyết định chính sách.

  • Biological diversity can be threatened by human activities such as habitat destruction, pollution, and climate change.

    Sự đa dạng sinh học có thể bị đe dọa bởi các hoạt động của con người như phá hủy môi trường sống, ô nhiễm và biến đổi khí hậu.

  • The study of biological diversity has important implications for the fields of medicine, agriculture, and biotechnology, as many medicinal compounds and crops originate from a diverse array of species.

    Nghiên cứu về đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng đối với các lĩnh vực y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học, vì nhiều hợp chất thuốc và cây trồng có nguồn gốc từ nhiều loài khác nhau.

  • Protecting biological diversity is essential for preserving the Earth's ecological and evolutionary heritage and ensuring the long-term sustainability of human societies.

    Bảo vệ sự đa dạng sinh học là điều cần thiết để bảo tồn di sản sinh thái và tiến hóa của Trái Đất và đảm bảo tính bền vững lâu dài của xã hội loài người.

Từ, cụm từ liên quan

All matches