Định nghĩa của từ billy club

billy clubnoun

câu lạc bộ billy

/ˈbɪli klʌb//ˈbɪli klʌb/

Thuật ngữ "billy club" có nguồn gốc từ thời kỳ thuộc địa Anh, cụ thể là vào thế kỷ 19 ở Ấn Độ. Từ "billy" ban đầu dùng để chỉ một cây gậy hoặc gậy gỗ, giống như những cây gậy mà người đốn gỗ mang theo (do đó có tên "billy" hoặc "billhook ách", một nhóm công nhân nông trại). Cách sử dụng này trở nên phổ biến trong bối cảnh chủ nghĩa thực dân Anh, khi "billy" được liên kết với những cây gậy tre hoặc gỗ mà cảnh sát thuộc địa ở Ấn Độ mang theo để duy trì luật pháp và trật tự. Những cây gậy này hỗ trợ cảnh sát trong việc kiểm soát bạo loạn, điều kiện bụi bặm và địa hình gồ ghề. Thuật ngữ "billy club" trở nên phổ biến rộng rãi và được chấp nhận ở Hoa Kỳ như một từ đồng nghĩa với dùi cui cảnh sát vào giữa thế kỷ 20.

namespace
Ví dụ:
  • The police officer carried a billy club as part of his standard issue equipment to maintain law and order.

    Viên cảnh sát mang theo dùi cui như một trong những trang bị tiêu chuẩn để duy trì luật pháp và trật tự.

  • During the riot, the protesters were warned by the authorities to disperse else they would face the consequences of being beaten with billy clubs.

    Trong cuộc bạo loạn, những người biểu tình đã bị chính quyền cảnh báo phải giải tán nếu không họ sẽ phải đối mặt với hậu quả bị đánh bằng dùi cui.

  • In self-defense, the store owner grabbed a billy club from the nearest shelf and fended off the armed intruder until the police arrived.

    Để tự vệ, chủ cửa hàng đã lấy một chiếc dùi cui từ kệ gần nhất và chống trả kẻ đột nhập có vũ trang cho đến khi cảnh sát đến.

  • The billy club lay unused in the back of the patrol car, but the officer knew it could be a decisive tool during an emergency.

    Chiếc dùi cui không được sử dụng ở phía sau xe tuần tra, nhưng viên cảnh sát biết rằng nó có thể là công cụ quyết định trong trường hợp khẩn cấp.

  • The group of hikers was startled when they heard a loud cracking sound, realizing too late that they had unwittingly entered the territory of a billy club-toting park ranger.

    Nhóm người đi bộ đường dài giật mình khi nghe thấy tiếng nứt lớn, họ nhận ra quá muộn rằng họ đã vô tình bước vào lãnh thổ của một nhân viên kiểm lâm đang cầm dùi cui.

  • High school basketball coaches frequently discouraged their players from engaging in excessive fouling, reminding them that an accumulation of fouls may result in the use of the infamous billy club.

    Các huấn luyện viên bóng rổ trung học thường xuyên ngăn cản cầu thủ của mình phạm lỗi quá mức, nhắc nhở họ rằng việc phạm lỗi nhiều lần có thể dẫn đến việc phải sử dụng đến cây gậy đánh bóng khét tiếng.

  • After a routine training session, the cadets watched as their drill sergeant demonstrated the correct way to wield a billy club, emphasizing the need to master its use for optimal efficiency.

    Sau buổi huấn luyện thường lệ, các học viên theo dõi trung sĩ huấn luyện hướng dẫn cách sử dụng dùi cui đúng cách, nhấn mạnh sự cần thiết phải thành thạo cách sử dụng dùi cui để đạt hiệu quả tối ưu.

  • The crossing guard at the intersection was an elderly gentleman who maintained the worn-out leather handle of his billy club on a daily basis, much to the relief of passersby.

    Người bảo vệ giao lộ tại ngã tư là một ông già, thường xuyên bảo dưỡng cán da cũ kỹ của chiếc dùi cui, khiến người qua đường cảm thấy nhẹ nhõm.

  • The billy clubs in the shatterproof boxes were prominently displayed on the wall of the police station in plain sight, not only to intimidate potential offenders but also to remind the public of the law's unyielding commitment to justice.

    Những chiếc dùi cui trong hộp chống vỡ được trưng bày nổi bật trên tường của đồn cảnh sát, nơi dễ thấy, không chỉ để đe dọa những kẻ phạm tội tiềm tàng mà còn để nhắc nhở công chúng về cam kết không ngừng của luật pháp đối với công lý.

  • In ancient times, billy clubs were carried by supervisors as symbols of their authority over workers, a tradition that has lasted until the present day.

    Vào thời cổ đại, những người quản lý thường mang theo dùi cui như biểu tượng cho quyền lực của họ đối với công nhân, một truyền thống vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.

Từ, cụm từ liên quan