Định nghĩa của từ bigamous

bigamousadjective

hai vợ

/ˈbɪɡəməs//ˈbɪɡəməs/

Từ "bigamous" bắt nguồn từ tiếng Latin "bigāmus", có nghĩa là "hai người vợ". Bản thân từ tiếng Latin có thể được chia nhỏ thành "bi", có nghĩa là "hai" và "gāmus", có nghĩa là "vợ". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ "bigamy" ám chỉ việc một người kết hôn với hai người vợ cùng một lúc, trái ngược với chế độ đa thê, có nghĩa là kết hôn với nhiều người vợ cùng một lúc trong các nền văn hóa mà điều này được pháp luật hoặc phong tục văn hóa cho phép. Mặc dù hiện nay chế độ đa thê thường được coi là một tội hình sự ở hầu hết các xã hội, nhưng về mặt lịch sử, chế độ này đã được thực hiện ở một số nền văn hóa nhất định và trong một số truyền thống tôn giáo, một người đàn ông được phép có nhiều vợ trong một thỏa thuận hôn nhân đa thê, nhưng không được phép có hai người vợ cùng một lúc. Tuy nhiên, trong tiếng Anh đương đại và nhiều truyền thống phương Tây, "bigamous" thường được sử dụng thay thế cho "polygamous" khi nói đến tập tục kết hôn nhiều lần bất hợp pháp hoặc không theo phong tục, ngay cả khi chúng diễn ra tuần tự và không chồng chéo nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó hai vợ, có hai chồng

namespace
Ví dụ:
  • Jane's husband left her to pursue a bigamous lifestyle, as he was simultaneously married to another woman.

    Chồng của Jane đã bỏ cô để theo đuổi lối sống hai vợ chồng khi anh ta đang kết hôn với một người phụ nữ khác.

  • When the truth about Tom's bigamous marriage was uncovered, his first wife was devastated and sought legal action against him.

    Khi sự thật về cuộc hôn nhân hai vợ của Tom bị phát hiện, người vợ đầu tiên của anh đã vô cùng đau khổ và tìm cách kiện anh ra tòa.

  • In many cultures, bigamous relationships are not recognized or punished by law, leading to complex family dynamics and social pressures.

    Ở nhiều nền văn hóa, các mối quan hệ song hôn không được pháp luật công nhận hoặc trừng phạt, dẫn đến mối quan hệ gia đình phức tạp và áp lực xã hội.

  • Emma had suspicions that her husband might be bigamous, but the evidence she found confirmed her fears and sent shockwaves through their entire community.

    Emma nghi ngờ chồng mình có thể là người đa thê, nhưng bằng chứng cô tìm thấy đã chứng thực nỗi sợ hãi của cô và gây chấn động toàn bộ cộng đồng.

  • Aaron knew he had to come clean about his bigamous marriages before he could truly move forward in his relationships and personal growth.

    Aaron biết anh phải thành thật về cuộc hôn nhân với người chồng thứ hai của mình trước khi anh có thể thực sự tiến triển trong các mối quan hệ và sự phát triển bản thân.

  • When Jack's bigamy was exposed, his second wife was left to pick up the pieces and navigate the complexities of being a bigamist's other half.

    Khi việc Jack ngoại tình bị phát hiện, người vợ thứ hai của anh phải tự giải quyết hậu quả và đối mặt với những phức tạp khi trở thành một nửa của người chồng ngoại tình.

  • Some religious sects permit polygamy and bigamy, leading to tense legal battles and accusations of religious freedom and exploitation.

    Một số giáo phái cho phép chế độ đa thê và đa thê, dẫn đến các cuộc chiến pháp lý căng thẳng và cáo buộc về tự do tôn giáo và bóc lột.

  • Susan learned he had bigamous tendencies early on in their relationship, but she chose to stay with him and work on their trust issues as a team.

    Susan biết anh có xu hướng chung thủy ngay từ đầu mối quan hệ của họ, nhưng cô đã chọn ở lại bên anh và cùng nhau giải quyết vấn đề lòng tin.

  • When Mark's bigamy was brought to light, his former wives became embroiled in a bitter legal battle that lasted for years.

    Khi chuyện ngoại tình của Mark bị phát hiện, những người vợ cũ của anh đã bị cuốn vào một cuộc chiến pháp lý gay gắt kéo dài trong nhiều năm.

  • Joan's bigamous lifestyle was a shocking revelation to the entire town, leaving many people feeling betrayed and confused about how to approach such a complex issue.

    Lối sống hai vợ chồng của Joan là một sự thật gây sốc cho toàn bộ thị trấn, khiến nhiều người cảm thấy bị phản bội và bối rối không biết phải tiếp cận một vấn đề phức tạp như vậy như thế nào.