Định nghĩa của từ bigamist

bigamistnoun

người chồng hai vợ

/ˈbɪɡəmɪst//ˈbɪɡəmɪst/

Từ "bigamist" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ hai từ tiếng Anh cổ: "bi" có nghĩa là hai hoặc cả hai, và "gamē" có nghĩa là hôn nhân. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi chép trong một văn bản tiếng Latin của học giả Johannes Fercandus (1503-1560). Trong ấn phẩm năm 1551 của mình, "De Epith THEOPHANVM", Fercandus đã sử dụng cụm từ "bigamistae" để mô tả những cá nhân lấy nhiều vợ cùng lúc. Khi từ này du nhập vào tiếng Anh, ban đầu nó được viết là "bigamiste" và có nghĩa là người phạm tội đa thê; nghĩa là kết hôn với người vợ thứ hai trong khi vẫn hợp pháp là vợ đầu tiên. Từ đó, thuật ngữ này đã phát triển về cách sử dụng và hàm ý, với nhiều hàm ý pháp lý và xã hội khác nhau. Ngày nay, chế độ đa thê được coi là một tội hình sự ở hầu hết các khu vực pháp lý và việc bị coi là kẻ đa thê có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về mặt pháp lý và xã hội, bao gồm tiền phạt, tù giam và hủy bỏ các cuộc hôn nhân sau này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười có hai vợ, người có hai chồng

namespace
Ví dụ:
  • The man was accused of being a bigamist after it was discovered that he was married to two women at the same time.

    Người đàn ông này bị cáo buộc là kẻ hai vợ sau khi người ta phát hiện ra ông ta đã kết hôn với hai người phụ nữ cùng một lúc.

  • The notorious bigamist was caught red-handed after one of his wives called the police to report his second marriage.

    Kẻ hai vợ khét tiếng đã bị bắt quả tang sau khi một trong những người vợ của hắn gọi điện cho cảnh sát để báo cáo về cuộc hôn nhân thứ hai của hắn.

  • The bigamist was forced to come clean when his ex-wife found out about his secret second marriage.

    Người đàn ông ngoại tình buộc phải thú nhận sự thật khi vợ cũ phát hiện ra anh ta đã kết hôn bí mật lần thứ hai.

  • The bigamist's double life came crashing down when both of his wives confronted him simultaneously.

    Cuộc sống hai vợ của người đàn ông này đã sụp đổ khi cả hai người vợ cùng lúc phản đối ông ta.

  • The bigamist's web of deceit began to unravel when his wives started to suspect that there was something amiss.

    Mạng lưới lừa dối của kẻ hai vợ bắt đầu bị phát hiện khi những người vợ của hắn bắt đầu nghi ngờ có điều gì đó không ổn.

  • The bigamist's wives were both horrified and heartbroken when they learned about each other's existence.

    Những người vợ của kẻ hai vợ đều kinh hoàng và đau khổ khi biết về sự tồn tại của nhau.

  • The bigamist's prolonged absence from one of his marriages led his wife to hire a private investigator, who uncovered the shocking truth.

    Việc người đàn ông hai vợ vắng mặt trong một cuộc hôn nhân kéo dài đã khiến vợ ông phải thuê một thám tử tư, người đã phát hiện ra sự thật kinh hoàng.

  • The bigamist's domino effect of infidelities and betrayals left both of his wives questioning their own self-worth and sanity.

    Hiệu ứng domino của sự không chung thủy và phản bội của kẻ hai vợ khiến cả hai người vợ đều nghi ngờ lòng tự trọng và sự tỉnh táo của chính họ.

  • The bigamist's long-time friends and family were left baffled and appalled by his scandalous double life.

    Những người bạn lâu năm và gia đình của kẻ hai vợ đều vô cùng bối rối và kinh hoàng trước cuộc sống hai mặt tai tiếng của hắn.

  • The bigamist's lenient sentence for bigamy sparked national debate on the need for stricter laws and harsher punishment for such serious offences.

    Bản án khoan hồng dành cho kẻ phạm tội đa thê đã làm dấy lên cuộc tranh luận trên toàn quốc về nhu cầu phải có luật nghiêm khắc hơn và hình phạt nặng hơn đối với những tội nghiêm trọng như vậy.