Định nghĩa của từ polygamous

polygamousadjective

đa thê

/pəˈlɪɡəməs//pəˈlɪɡəməs/

Thuật ngữ "polygamous" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "poly" có nghĩa là "many" và tiền tố tiếng Latin "gamos" có nghĩa là "hôn nhân". Khi ghép lại, "polygamous" theo nghĩa đen có nghĩa là "có nhiều cuộc hôn nhân". Trong các xã hội mà tập tục này phổ biến, chẳng hạn như các nền văn hóa truyền thống của Châu Phi hoặc Trung Đông, một người, thường là đàn ông, có thể có nhiều vợ cùng một lúc. Trong một số trường hợp, điều này có thể dẫn đến các cấu trúc gia đình phức tạp với những cá nhân có quan hệ họ hàng kết hôn với nhau, được gọi là chế độ đa thê, trong đó một người đàn ông kết hôn với nhiều phụ nữ. Chế độ đa thê có ý nghĩa văn hóa ở một số cộng đồng vì nó có thể biểu thị sự giàu có, quyền lực hoặc lòng sùng đạo, nhưng nó cũng liên quan đến bất bình đẳng xã hội và kinh tế và thường gây ra những lo ngại liên quan đến bình đẳng giới, quyền con người và phúc lợi trẻ em.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng

meaning(động vật học) nhiều cái

meaning(thực vật học) đủ giống hoa (cây có cả hoa lưỡng tính, hoa đực, hoa cái), tạp tính

namespace
Ví dụ:
  • In some rural communities, polygamy is still widely practiced, allowing men to marry multiple women simultaneously.

    Ở một số cộng đồng nông thôn, chế độ đa thê vẫn còn phổ biến, cho phép đàn ông kết hôn với nhiều phụ nữ cùng một lúc.

  • The polygamous leader of the cult was accused of having dozens of wives and children.

    Người lãnh đạo đa thê của giáo phái này bị cáo buộc có hàng chục vợ và con.

  • Although polygamy is banned in most countries, some religious groups still advocate for the practice.

    Mặc dù chế độ đa thê bị cấm ở hầu hết các quốc gia, một số nhóm tôn giáo vẫn ủng hộ tục lệ này.

  • The polygamous family struggled to provide for all of their wives and children, as resources were stretched thin.

    Gia đình đa thê phải vật lộn để chu cấp cho tất cả vợ con của mình vì nguồn lực không đủ.

  • Some polygamous communities encourage women to adjust to their roles as caretakers and homemakers.

    Một số cộng đồng đa thê khuyến khích phụ nữ thích nghi với vai trò là người chăm sóc và nội trợ.

  • A polygamous man's first wife may feel jealous or insecure, as her husband's attentions are divided among multiple partners.

    Người vợ đầu tiên của người đàn ông đa thê có thể cảm thấy ghen tuông hoặc bất an vì sự quan tâm của chồng cô ấy phải chia đều cho nhiều người bạn đời.

  • The polygamous arrangement allows women to pool resources and take on shared responsibilities.

    Chế độ đa thê cho phép phụ nữ tập hợp nguồn lực và đảm nhận trách nhiệm chung.

  • Polygamy has been associated with lower rates of divorce and marital infidelity, as there are multiple partners to allocate time and resources between.

    Chế độ đa thê được cho là có liên quan đến tỷ lệ ly hôn và ngoại tình thấp hơn, vì có nhiều đối tác để phân bổ thời gian và nguồn lực.

  • Advocates for polygamy argue that it can lead to greater gender equality, as women who occupy secondary roles within a polygamous family are still able to shape their own lives and participate in decision-making processes.

    Những người ủng hộ chế độ đa thê cho rằng chế độ này có thể dẫn đến bình đẳng giới nhiều hơn, vì những người phụ nữ đóng vai trò thứ yếu trong gia đình đa thê vẫn có thể định hình cuộc sống của mình và tham gia vào quá trình ra quyết định.

  • However, critics of polygamy argue that it perpetuates a patriarchal power dynamic, as men hold multiple wives and exert control over their partners.

    Tuy nhiên, những người chỉ trích chế độ đa thê cho rằng nó duy trì chế độ quyền lực gia trưởng, vì đàn ông có nhiều vợ và kiểm soát bạn đời của mình.