Định nghĩa của từ below

belowpreposition

ở dưới, dưới thấp, phía dưới

/bɪˈləʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "below" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "be" có nghĩa là "by" và "lōw" có nghĩa là "low". Ban đầu, cụm từ "bē lōw" được dùng để chỉ một vị trí nằm ở mức thấp hơn hoặc vị trí thấp hơn. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành một từ duy nhất là "bīlēw", và cuối cùng, cách viết hiện tại "below" đã xuất hiện. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 CN), đặc biệt là trong bối cảnh hàng hải, chẳng hạn như mô tả các vụ đắm tàu ​​hoặc địa điểm dưới nước. Cách sử dụng của nó được mở rộng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một thứ gì đó nằm thấp hơn so với thứ khác, dù là về mặt vật lý hay ẩn dụ. Ngày nay, "below" là một từ cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả mối quan hệ không gian đến chỉ sự thấp kém hoặc khuất phục. Nguồn gốc khiêm tốn của nó làm nổi bật sự tiến hóa phức tạp của ngôn ngữ và cách mà các từ có thể thích nghi và biến đổi theo thời gian.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới

exampleten degrees below 0: mười độ dưới 0

examplethe average: dưới trung bình

examplethe horizon: dưới chân trời

type giới từ

meaningdưới, ở dưới, thấp hơn

exampleten degrees below 0: mười độ dưới 0

examplethe average: dưới trung bình

examplethe horizon: dưới chân trời

meaningkhông xứng đáng; không đáng phải quan tâm

exampleto be below someone's hope: không xứng đáng với sự mong đợi của ai

meaning(xem) par

namespace

at or to a lower level, position or place

ở hoặc đến một cấp độ, vị trí hoặc địa điểm thấp hơn

Ví dụ:
  • They live on the floor below.

    Họ sống ở tầng dưới.

  • I could still see the airport buildings far below.

    Tôi vẫn có thể nhìn thấy các tòa nhà sân bay ở phía dưới.

  • See below (= at the bottom of the page) for references.

    Xem bên dưới (= ở cuối trang) để tham khảo.

  • The passengers who felt seasick stayed below (= on a lower deck).

    Những hành khách cảm thấy say sóng ở bên dưới (= ở tầng dưới).

at a lower rank

ở cấp độ thấp hơn

Ví dụ:
  • This ruling applies to the ranks of Inspector and below.

    Quyết định này áp dụng từ cấp Thanh tra trở xuống.

lower than zero

thấp hơn 0

Ví dụ:
  • The thermometer had dropped to a record 40 below (= −40 degrees).

    Nhiệt kế đã giảm xuống mức kỷ lục 40 dưới đây (= −40 độ).