Định nghĩa của từ beetle

beetlenoun

(loài) bọ cánh cứng

/ˈbiːtl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "beetle" có một lịch sử lâu dài và thú vị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bēotl", dùng để chỉ một loại bọ hoặc côn trùng. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bitiziz", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "phá vỡ". Vào thế kỷ 14, từ "beetle" bắt đầu được sử dụng cụ thể để mô tả một loại côn trùng, có thể là do nhiều loài bọ cánh cứng có bộ xương ngoài cứng, bọc thép có thể "break" hoặc "splinter" nếu bị nghiền nát. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển từ "bēotl" thành "beetle," và ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm nhiều loại côn trùng, bao gồm cả loài bọ rùa được yêu thích và loài bọ cánh cứng đáng sợ hơn. Ngày nay, từ "beetle" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ trên thế giới để mô tả những sinh vật hấp dẫn này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái chày

meaningtrên đe dưới búa

type ngoại động từ

meaninggiã bằng chày, đập bằng chày

namespace
Ví dụ:
  • The beetle crawled across the floor, leaving a trail of tiny footprints behind.

    Con bọ bò trên sàn nhà, để lại những dấu chân nhỏ xíu phía sau.

  • The garden was filled with colorful flowers and beetles, hiding among the petals.

    Khu vườn tràn ngập những bông hoa đầy màu sắc và những chú bọ cánh cứng ẩn mình giữa các cánh hoa.

  • The child stumbled upon a magnificent beetle, its shiny shell glinting in the sunlight.

    Đứa trẻ tình cờ phát hiện ra một con bọ cánh cứng tuyệt đẹp, lớp vỏ sáng bóng của nó lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • The beetle's elytra (hard shells) protected its soft underbelly as it scurried away.

    Lớp vỏ cứng của bọ cánh cứng bảo vệ phần bụng mềm của nó khi nó chạy trốn.

  • The beetles burrowed deeply into the soil, seeking shelter from the scorching sun.

    Những con bọ cánh cứng đào sâu vào lòng đất để tìm nơi trú ẩn khỏi ánh nắng mặt trời thiêu đốt.

  • The farmer spotted a group of beetles devouring his crops and set out to find a way to control their population.

    Người nông dân phát hiện một đàn bọ cánh cứng đang phá hoại mùa màng của mình và quyết định tìm cách kiểm soát số lượng của chúng.

  • The beetles danced a mysterious courtship ritual in the darkness, their vibrant colors barely visible to the human eye.

    Những con bọ cánh cứng nhảy một nghi lễ tán tỉnh bí ẩn trong bóng tối, màu sắc rực rỡ của chúng hầu như không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

  • The rare beetle, once thought to be extinct, was rediscovered in a remote jungle, much to the delight of entomologists.

    Loài bọ cánh cứng quý hiếm, từng được cho là đã tuyệt chủng, đã được phát hiện lại trong một khu rừng rậm xa xôi, khiến các nhà côn trùng học vô cùng vui mừng.

  • The beetle flew unexpectedly, causing the observer to marvel at its surprising agility.

    Con bọ bay một cách bất ngờ, khiến người quan sát phải kinh ngạc trước sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên của nó.

  • The beetle's exoskeleton was covered in intricate patterns and textures, both beautiful and functional.

    Bộ xương ngoài của bọ cánh cứng được bao phủ bởi những họa tiết và kết cấu phức tạp, vừa đẹp vừa hữu dụng.