Định nghĩa của từ stag beetle

stag beetlenoun

bọ cánh cứng

/ˈstæɡ biːtl//ˈstæɡ biːtl/

Thuật ngữ "stag beetle" dùng để chỉ một họ bọ cánh cứng lớn, nhiều màu sắc được tìm thấy ở các vùng rừng rậm của Châu Âu, Châu Á và Châu Phi. Từ "stag" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stagge", có nghĩa là những con đực của một loài động vật hoang dã (như hươu) có gạc lớn. Trong trường hợp của bọ cánh cứng nai, sự giống nhau của chúng với gạc ấn tượng của hươu đực đã khiến mọi người sử dụng thuật ngữ "stag" để mô tả những con bọ cánh cứng này. Thuật ngữ tiếng Latin để chỉ bọ cánh cứng nai, Lucanus, được đặt theo tên của nhà thơ La Mã Lucan, người được cho là đã nuôi và viết về những con bọ cánh cứng này. Nhìn chung, việc sử dụng "stag" trong tên của những con bọ cánh cứng này phản ánh cấu trúc hàm dưới ("jaw") đặc biệt lớn và nhô ra của chúng, mà nhiều người ví như gạc của hươu.

namespace
Ví dụ:
  • The shiny, copper-colored stag beetle caught the eye of the entomologist as it crawled along the forest floor.

    Con bọ cánh cứng màu đồng sáng bóng thu hút sự chú ý của nhà côn trùng học khi nó bò dọc theo nền rừng.

  • The adult male stag beetle with its impressive mandibles and antlers-like head fins is a true sight to behold in the nighttime forest.

    Con bọ cánh cứng đực trưởng thành với bộ hàm ấn tượng và vây đầu giống như gạc nai thực sự là cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng trong khu rừng về đêm.

  • The stag beetle larvae, known as 'white grubs', are common pests that damage the roots of trees.

    Ấu trùng bọ cánh cứng, còn được gọi là 'ấu trùng trắng', là loài gây hại phổ biến gây hại cho rễ cây.

  • The stag beetle, a member of the family Lucanidae, is found across Europe, Asia, and parts of Africa.

    Bọ cánh cứng hươu, một thành viên của họ Lucanidae, được tìm thấy ở khắp châu Âu, châu Á và một số vùng của châu Phi.

  • The mating rituals of stalking and wrestling seen in the stag beetle population are a fascinating study in the animal kingdom.

    Nghi lễ giao phối bằng cách rình rập và vật lộn được thấy ở quần thể bọ cánh cứng là một nghiên cứu hấp dẫn trong vương quốc động vật.

  • The European stag beetle, also known as Lucanus cervus, can grow up to 7 cm in length and has a prominent head shield.

    Bọ cánh cứng hươu châu Âu, còn được gọi là Lucanus cervus, có thể dài tới 7 cm và có phần đầu nhô ra.

  • The stag beetle is a scarce and endangered species in some parts of the world as a result of habitat loss and fragmentation.

    Bọ cánh cứng hươu là loài động vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng ở một số nơi trên thế giới do mất môi trường sống và bị chia cắt.

  • The bright green stag beetle of juvenile Asian dung beetles, known as 'dung rollers', are fascinating beetles but are equally a potential health hazard due to the potentially pathogenic contents they roll around.

    Loài bọ cánh cứng màu xanh lá cây tươi sáng của loài bọ phân châu Á non, được gọi là 'bọ lăn phân', là loài bọ cánh cứng hấp dẫn nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ gây hại cho sức khỏe do những chất gây bệnh mà chúng lăn xung quanh.

  • The beautiful speckled green and brown coloration of the Japanese stag beetle is a true testament to nature's artistry.

    Màu xanh lá cây và nâu đốm tuyệt đẹp của bọ cánh cứng Nhật Bản là minh chứng thực sự cho nghệ thuật của thiên nhiên.

  • Decades of research on the stag beetle have uncovered some insight into their complex internal anatomy, making them a subject of fascination for biologists and naturalists alike.

    Nhiều thập kỷ nghiên cứu về bọ cánh cứng đã khám phá ra nhiều hiểu biết sâu sắc về cấu tạo bên trong phức tạp của chúng, khiến chúng trở thành chủ đề hấp dẫn đối với các nhà sinh vật học cũng như nhà tự nhiên học.

Từ, cụm từ liên quan

All matches