Định nghĩa của từ beauty mark

beauty marknoun

dấu hiệu làm đẹp

/ˈbjuːti mɑːk//ˈbjuːti mɑːrk/

Cụm từ "beauty mark" ban đầu ám chỉ tàn nhang hoặc nốt ruồi được cho là làm tăng vẻ đẹp của một người. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "berniche", có nghĩa là "sinh ra hoặc có dấu hiệu khi mới sinh". Trong thế kỷ 13, thuật ngữ "bernisse" được sử dụng trong tiếng Anh trung đại để chỉ bất kỳ vết bớt hoặc dấu hiệu nào, và cuối cùng nó đã chuyển thành từ hiện đại "beutise" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "birthmark" hoặc "dấu hiệu tự nhiên". Các cụm từ "nốt ruồi" và "beauty mark" sau đó xuất hiện trong thế kỷ 19, được sử dụng phổ biến để chỉ một loại nốt ruồi hoặc tàn nhang lớn cụ thể được một số người coi là hấp dẫn, thường là xung quanh mắt, miệng hoặc trán. Ngày nay, thuật ngữ "beauty mark" vẫn được sử dụng, chủ yếu trong bối cảnh mỹ phẩm và thời trang, như một cách nói giảm nói tránh cho một sắc tố hoặc thiết kế nhỏ, được áp dụng cố ý, nhằm mục đích làm nổi bật các đặc điểm trên khuôn mặt hoặc che đi các khuyết điểm hoặc vết sẹo. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là các chuyên gia y tế hiện nay cảnh báo không nên sử dụng thuật ngữ "beauty mark" vì nó có thể che giấu các triệu chứng của bệnh u hắc tố ác tính, một loại ung thư da thường xuất hiện loang lổ, không đều hoặc sẫm màu hơn vết bớt thông thường. Do đó, bất kỳ lo ngại đáng ngờ nào liên quan đến các bất thường trên da đều phải được chuyên gia y tế kiểm tra kỹ lưỡng ngay lập tức.

namespace
Ví dụ:
  • The actress had a small beauty mark just above her lip, which added a touch of allure to her already stunning features.

    Nữ diễn viên có một nốt ruồi nhỏ ngay phía trên môi, giúp tăng thêm nét quyến rũ cho nét đẹp vốn có của cô.

  • My grandmother's beauty marks on her cheekbones stood out like twinkling stars under the bright sunshine.

    Nốt ruồi trên gò má của bà tôi nổi bật như những vì sao lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ.

  • The singer's beauty spots on her neck gave her a unique and enchanting look that captured the attention of her audience.

    Những nốt ruồi trên cổ của nữ ca sĩ mang lại cho cô vẻ ngoài độc đáo và quyến rũ, thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The model's beauty mark near the corner of her eye was both alluring and enticing, making her stand out in a sea of perfect complexions.

    Nốt ruồi duyên gần khóe mắt của người mẫu trông vừa quyến rũ vừa gợi cảm, khiến cô nổi bật giữa một biển người có nước da hoàn hảo.

  • The legendary singer used to have a prominent beauty mark on her chin, which only heightened her sophistication and allure.

    Nữ ca sĩ huyền thoại này từng có một nốt ruồi duyên nổi bật trên cằm, điều này càng làm tăng thêm sự tinh tế và quyến rũ của bà.

  • The dancer's beauty marks on her legs added a textural element to her artistry that was both beautiful and captivating.

    Nốt ruồi duyên dáng trên đôi chân của vũ công tạo nên yếu tố kết cấu cho nghệ thuật của cô, vừa đẹp vừa quyến rũ.

  • The actress's beauty spots on her nose made her appear more anatomically interesting, almost like a work of art.

    Những nốt ruồi trên mũi của nữ diễn viên khiến cô trông thú vị hơn về mặt giải phẫu, gần giống như một tác phẩm nghệ thuật.

  • The teacher's beauty mark on her forehead spoke to her classic and timeless beauty, adding a charming touch to her face.

    Nốt ruồi duyên dáng trên trán cô giáo tôn lên vẻ đẹp cổ điển và vượt thời gian, tạo thêm nét quyến rũ cho khuôn mặt cô.

  • The artist's beauty mark on her cheek served as a focal point, inviting admiration and admiration for both her aesthetic and intricate beauty.

    Nốt ruồi duyên trên má của nghệ sĩ chính là điểm nhấn, thu hút sự ngưỡng mộ và tôn thờ vẻ đẹp thẩm mỹ cũng như vẻ đẹp tinh tế của cô.

  • The actress's beauty marks on her torso bombed in a fresh and unique style, accentuating her unbelievable bodygies and her ethereal beauty.

    Nốt ruồi trên cơ thể của nữ diễn viên được đánh bóng theo phong cách mới mẻ và độc đáo, làm nổi bật đường cong cơ thể khó tin và vẻ đẹp thanh thoát của cô.

Từ, cụm từ liên quan