Định nghĩa của từ comptroller

comptrollernoun

Comptroller

/kənˈtrəʊlə(r)//kənˈtrəʊlər/

Từ "comptroller" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "comptroller," có nguồn gốc từ "combatre", có nghĩa là "tính toán" hoặc "tính toán". Vào thời trung cổ, một comptroller là người chịu trách nhiệm quản lý và hạch toán tài chính của một lãnh chúa hoặc quốc vương. Điều này bao gồm các nhiệm vụ như lưu giữ hồ sơ thu nhập và chi phí, lập ngân sách và đưa ra khuyến nghị cho các quyết định tài chính. Khi thuật ngữ này phát triển, nó vẫn duy trì mối liên hệ với kế toán và tài chính. Vào thời hiện đại, một comptroller thường là một viên chức điều hành hoặc hành chính chịu trách nhiệm giám sát và quản lý các hoạt động tài chính của một tổ chức, cơ quan chính phủ hoặc thậm chí là một công ty. Vai trò này thường liên quan đến việc đảm bảo tính minh bạch, chính xác và tuân thủ các quy định về tài chính, cũng như cung cấp hướng dẫn tài chính chiến lược cho ban quản lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười kiểm tra, người kiểm soát

meaningquản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)

meaning(kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)

namespace
Ví dụ:
  • The company appointed Jane Smith as its new comptroller to oversee financial reporting, budgeting, and accounting operations.

    Công ty đã bổ nhiệm Jane Smith làm kiểm soát viên mới để giám sát hoạt động báo cáo tài chính, lập ngân sách và kế toán.

  • The comptroller presented the board of directors with a detailed financial report, outlining the company's revenue, expenses, and profits for the quarter.

    Kiểm toán viên đã trình bày cho hội đồng quản trị một báo cáo tài chính chi tiết, nêu rõ doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty trong quý.

  • The comptroller reviewed the monthly financial statements and identified several discrepancies that required further investigation.

    Người kiểm toán đã xem xét các báo cáo tài chính hàng tháng và xác định một số điểm bất hợp lý cần phải điều tra thêm.

  • As comptroller, John Doe played a critical role in managing the company's financial risks and ensuring compliance with regulatory guidelines.

    Với tư cách là người kiểm soát, John Doe đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro tài chính của công ty và đảm bảo tuân thủ các hướng dẫn theo quy định.

  • The comptroller recommended strategies to reduce costs and maximize profits, which the company's CEO implemented.

    Kiểm toán viên đã đề xuất các chiến lược nhằm giảm chi phí và tối đa hóa lợi nhuận, và CEO của công ty đã thực hiện các chiến lược này.

  • Sarah Johnson, the current comptroller, is scheduled to retire next month, and the board is seeking a suitable candidate to replace her.

    Sarah Johnson, kiểm toán viên hiện tại, dự kiến ​​sẽ nghỉ hưu vào tháng tới và hội đồng quản trị đang tìm kiếm một ứng viên phù hợp để thay thế bà.

  • The comptroller played a pivotal role in negotiating the company's favorable lease agreement for its new office space.

    Kiểm toán viên đóng vai trò chủ chốt trong việc đàm phán hợp đồng thuê có lợi cho công ty đối với không gian văn phòng mới.

  • During the annual audit, the company's comptroller provided detailed documentation and responses to the auditor's inquiries.

    Trong quá trình kiểm toán hàng năm, bộ phận kiểm toán của công ty đã cung cấp tài liệu chi tiết và phản hồi các câu hỏi của kiểm toán viên.

  • As part of his duties as comptroller, Michael Brown is responsible for managing relationships with the company's banks and financial institutions.

    Với vai trò là người kiểm soát tài chính, Michael Brown chịu trách nhiệm quản lý mối quan hệ với các ngân hàng và tổ chức tài chính của công ty.

  • The comptroller advised the CEO and board on financial planning and forecasting, enabling the company to make informed decisions based on sound financial analysis.

    Kiểm toán viên tư vấn cho Tổng giám đốc điều hành và hội đồng quản trị về kế hoạch và dự báo tài chính, giúp công ty đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên phân tích tài chính hợp lý.

Từ, cụm từ liên quan

All matches