Định nghĩa của từ beach volleyball

beach volleyballnoun

bóng chuyền bãi biển

/ˌbiːtʃ ˈvɒlibɔːl//ˌbiːtʃ ˈvɑːlibɔːl/

Từ "beach volleyball" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1930 khi một nhóm sinh viên đại học tại Santa Monica, California bắt đầu chơi một phiên bản bóng chuyền không chính thức bằng cách sử dụng lưới tạm thời, một quả bóng và một sân cát cạnh bãi biển. Ban đầu được gọi là "Beach Ball", trò chơi này trở nên phổ biến trong cả người dân địa phương và khách du lịch, cuối cùng thu hút sự chú ý của cộng đồng thể thao Hoa Kỳ. Vào những năm 1940, Hiệp hội Bóng chuyền Chuyên nghiệp (AVP) được thành lập để thúc đẩy và tổ chức các giải đấu bóng chuyền bãi biển. Sau đó, thuật ngữ chính thức "beach volleyball" được đặt ra để phân biệt phiên bản bóng chuyền này với hình thức trong nhà hoặc "rackets". Môn thể thao này đã trở thành sự kiện Olympic chính thức vào năm 1996, được tổ chức lần đầu tiên dưới dạng giải đấu trình diễn một lần tại Thế vận hội Olympic Barcelona năm 1992. Kể từ đó, bóng chuyền bãi biển ngày càng trở nên phổ biến và được công nhận trên toàn thế giới, với các cuộc thi dành cho cả nam và nữ có các động tác đồng bộ, các cú nhảy mạnh mẽ và các cú đập mạnh. Ngày nay, bóng chuyền bãi biển được hàng triệu người trên toàn thế giới yêu thích và được coi là môn thể thao phổ biến và năng động.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spends her weekends playing beach volleyball with her friends on the sandy courts by the sea.

    Sarah dành những ngày cuối tuần để chơi bóng chuyền bãi biển với bạn bè trên sân cát cạnh biển.

  • After watching the beach volleyball match at the Olympics, Emily was inspired to join a local league.

    Sau khi xem trận đấu bóng chuyền bãi biển tại Thế vận hội, Emily đã có cảm hứng tham gia một giải đấu địa phương.

  • On their honeymoon, the newlyweds couldn't resist trying their hand at beach volleyball on the secluded tropical island.

    Trong tuần trăng mật, đôi vợ chồng mới cưới không thể cưỡng lại việc thử sức mình với môn bóng chuyền bãi biển trên hòn đảo nhiệt đới hẻo lánh này.

  • Last summer, Jake made a name for himself in beach volleyball tournaments by winning multiple gold medals.

    Mùa hè năm ngoái, Jake đã tạo dựng được tên tuổi của mình trong các giải đấu bóng chuyền bãi biển khi giành được nhiều huy chương vàng.

  • Rachel had her eye on the beach volleyball championship, but a serious knee injury kept her off the court for the entire season.

    Rachel để mắt tới giải vô địch bóng chuyền bãi biển, nhưng chấn thương đầu gối nghiêm trọng đã khiến cô phải rời xa sân đấu trong toàn bộ mùa giải.

  • Despite the strong winds and crashing waves, Christina confidently served the ball in the beach volleyball game, determined to lead her team to victory.

    Bất chấp gió mạnh và sóng lớn, Christina vẫn tự tin giao bóng trong trận bóng chuyền bãi biển, quyết tâm dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.

  • Beach volleyball has become a popular pastime at the local beach, with crowds gathering to watch talented players spike and block.

    Bóng chuyền bãi biển đã trở thành trò tiêu khiển phổ biến tại bãi biển địa phương, với đám đông tụ tập để xem các cầu thủ tài năng đập bóng và chặn bóng.

  • After missing a crucial shot in the beach volleyball championship, the team's captain rallied her teammates with an inspiring speech, boosting their morale and leading them to a hard-earned win.

    Sau khi bỏ lỡ một cú đánh quan trọng trong giải vô địch bóng chuyền bãi biển, đội trưởng đã động viên các đồng đội bằng một bài phát biểu đầy cảm hứng, nâng cao tinh thần của họ và dẫn họ đến chiến thắng khó khăn.

  • The beach volleyball court provided the perfect backdrop for Max and Alex's engagement photos, with the sun setting over the ocean and the sand between their toes.

    Sân bóng chuyền bãi biển là phông nền hoàn hảo cho bộ ảnh đính hôn của Max và Alex, với cảnh hoàng hôn buông xuống đại dương và bãi cát trải dài dưới chân họ.

  • With its lively atmosphere, jovial music, and exciting match-ups, the beach volleyball tournament drew in a large crowd of enthusiastic spectators ready to cheer on their favorite players.

    Với bầu không khí sôi động, âm nhạc vui tươi và những trận đấu hấp dẫn, giải đấu bóng chuyền bãi biển đã thu hút đông đảo khán giả nhiệt tình, sẵn sàng cổ vũ cho những cầu thủ mình yêu thích.