Định nghĩa của từ scarp

scarpnoun

dốc đứng

/skɑːp//skɑːrp/

Từ "scarp" bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Anh cổ "scærp", có nghĩa là "một thứ gì đó bị cắt đứt, vành, cạnh dốc". Từ tiếng Anh cổ này phát triển trong suốt thời kỳ tiếng Anh trung đại và đến cuối thế kỷ 13, nó được sử dụng để mô tả một sườn dốc hoặc vách đá dựng đứng ở chân vách đá. Trong bối cảnh địa chất, thuật ngữ "scarp" được sử dụng để mô tả cạnh dốc hoặc mặt của vách đá hoặc khối đá lộ ra do xói mòn đất xung quanh. Nó thường được nhìn thấy ở những khu vực có nhiều khối địa chất khác nhau gặp nhau, chẳng hạn như dọc theo rìa của một đường đứt gãy hoặc nơi một lớp trầm tích bị xói mòn. Nhìn chung, từ "scarp" vẫn giữ nguyên ý nghĩa tương đối không thay đổi theo thời gian, với việc sử dụng trong cả bối cảnh chung và bối cảnh địa chất bắt nguồn từ nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), luỹ phía trong (chiến hào)

meaningsườn dốc (của một quả đồi)

type ngoại động từ

meaningđắp thành dốc, làm thành dốc

namespace
Ví dụ:
  • The rocky scarp formed a dramatic backdrop to the expansive valley below.

    Vách đá dựng đứng tạo nên phông nền ấn tượng cho thung lũng rộng lớn bên dưới.

  • The building's scarp wall provided a striking contrast to the surrounding urban landscape.

    Bức tường dốc của tòa nhà tạo nên sự tương phản nổi bật với cảnh quan đô thị xung quanh.

  • The scarp face revealed layers of sedimentary rock, providing insights into the geological history of the area.

    Bề mặt vách đá để lộ các lớp đá trầm tích, cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử địa chất của khu vực.

  • The trek to the top of the scarp was challenging, but the views from the summit were breathtaking.

    Chuyến đi lên đỉnh vách đá rất khó khăn, nhưng quang cảnh từ đỉnh núi thì vô cùng ngoạn mục.

  • The exposed scarp served as a natural barrier, protecting the surrounding parched area from erosion.

    Vách đá nhô ra đóng vai trò như một rào cản tự nhiên, bảo vệ khu vực khô cằn xung quanh khỏi bị xói mòn.

  • As the sun began to set, a soft orange glow bathed the scarp, making it seem almost otherworldly.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, một ánh sáng cam dịu nhẹ bao trùm vách đá, khiến nơi đây trông như một thế giới khác.

  • The scarp served as a reminder of the natural forces that continue to shape the land over time.

    Sườn đồi đóng vai trò như lời nhắc nhở về các lực lượng tự nhiên vẫn tiếp tục định hình vùng đất theo thời gian.

  • The hikers carefully traversed the scarp, their feet sinking into the crumbly rocks underneath.

    Những người đi bộ đường dài cẩn thận băng qua vách đá, chân họ lún vào những tảng đá vụn bên dưới.

  • The geologist pointed out the different types of sedimentary rock exposed by the scarp, highlighting the geological significance of the area.

    Nhà địa chất chỉ ra các loại đá trầm tích khác nhau lộ ra bởi vách đá, làm nổi bật tầm quan trọng về mặt địa chất của khu vực.

  • The scarp's stunning beauty was both awe-inspiring and humbling, reminding visitors of the raw power and majesty of nature.

    Vẻ đẹp tuyệt mỹ của vách đá vừa đáng kinh ngạc vừa khiêm nhường, nhắc nhở du khách về sức mạnh nguyên sơ và sự hùng vĩ của thiên nhiên.