Định nghĩa của từ barrier method

barrier methodnoun

phương pháp rào cản

/ˈbæriə meθəd//ˈbæriər meθəd/

Thuật ngữ "barrier method" trong bối cảnh tránh thai đề cập đến bất kỳ loại biện pháp tránh thai nào tạo ra một rào cản vật lý để ngăn tinh trùng tiếp cận trứng. Các phương pháp rào cản bao gồm bao cao su, màng ngăn, mũ cổ tử cung và miếng bọt biển âm đạo. Thuật ngữ "barrier" được sử dụng để mô tả các phương pháp này vì chúng tạo ra một rào cản vật lý giữa tinh trùng và trứng, do đó làm giảm khả năng thụ tinh xảy ra. Loại biện pháp tránh thai này đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ và thường được các chuyên gia chăm sóc sức khỏe kê đơn như một hình thức kiểm soát sinh sản hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • She relied on barrier methods as her primary form of birth control to prevent unwanted pregnancy.

    Cô ấy dựa vào phương pháp rào cản như là biện pháp tránh thai chính để ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn.

  • The healthcare provider recommended the use of a barrier method, such as a condom, to protect against sexually transmitted infections.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khuyến nghị sử dụng biện pháp rào cản, chẳng hạn như bao cao su, để bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • During a routine check-up, the doctor encouraged the couple to consider using barrier methods to avoid unplanned pregnancy and STD transmission.

    Trong một lần khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ đã khuyến khích cặp đôi cân nhắc sử dụng biện pháp rào cản để tránh mang thai ngoài ý muốn và lây truyền các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • The barrier method provided a physical barrier that prevented the sperm from entering the vagina, making it a reliable form of contraception.

    Phương pháp rào cản cung cấp một rào cản vật lý ngăn không cho tinh trùng xâm nhập vào âm đạo, khiến nó trở thành một hình thức tránh thai đáng tin cậy.

  • The barrier method proved effective in limiting the spread of HIV/AIDS, as it prevented the direct contact of semen and vaginal fluids.

    Phương pháp rào cản này tỏ ra hiệu quả trong việc hạn chế sự lây lan của HIV/AIDS vì nó ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của tinh dịch và dịch âm đạo.

  • The use of barrier methods, as part of a comprehensive strategy, reduced the risk of STDs, including gonorrhea and chlamydia.

    Việc sử dụng các biện pháp rào cản, như một phần của chiến lược toàn diện, có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm bệnh lậu và bệnh chlamydia.

  • The young couple debated whether to use the barrier method or other forms of contraception, considering their preferences and health concerns.

    Cặp đôi trẻ đã cân nhắc xem có nên sử dụng phương pháp rào cản hay các biện pháp tránh thai khác hay không, cân nhắc đến sở thích và mối quan tâm về sức khỏe của họ.

  • The barrier method was recommended as an alternative to hormonal contraception, which could have unwanted side effects.

    Phương pháp rào cản được khuyến cáo là giải pháp thay thế cho biện pháp tránh thai bằng nội tiết tố, vốn có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.

  • The barrier method required consistent use and proper technique, emphasized the healthcare provider, in order to ensure its effectiveness.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhấn mạnh rằng phương pháp rào cản đòi hỏi phải sử dụng thường xuyên và đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả.

  • The barrier method's convenience and convenience made it an attractive option for couples who desired a non-permanent and easily-reversible form of birth control.

    Tính tiện lợi và dễ sử dụng của phương pháp rào cản khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các cặp đôi mong muốn một biện pháp tránh thai không vĩnh viễn và dễ đảo ngược.

Từ, cụm từ liên quan