Định nghĩa của từ condom

condomnoun

bao cao su

/ˈkɒndɒm//ˈkɑːndəm/

Thuật ngữ "condom" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 và nguồn gốc của nó gắn liền với nhà khoa học người Anh Charles Condom. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ này vẫn còn gây tranh cãi. Một giả thuyết phổ biến cho rằng từ này bắt nguồn từ một thành ngữ tiếng Latin "con dono", có nghĩa là "có quà tặng". Thuật ngữ này được sử dụng vào thế kỷ 18 để mô tả bao cao su ban đầu, được làm từ ruột động vật và được sử dụng như một phương pháp điều trị y tế để ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Một giả thuyết khác cho rằng từ này bắt nguồn từ họ của Charles Condom, một bác sĩ phẫu thuật nhà tù ở London, người được cho là đã tiếp thị bao cao su như một sản phẩm để ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục vào cuối những năm 1700. Cũng có một giả thuyết cho rằng từ bao cao su bắt nguồn từ tên của một thị trấn có tên là Condome, nằm ở phía tây nam nước Pháp, nơi họ sản xuất và bán các biện pháp phòng ngừa đường ruột động vật vào thế kỷ 18. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "condom" hiện là tên gọi rộng rãi cho một dụng cụ tránh thai được sử dụng để ngăn ngừa việc lây truyền các bệnh lây truyền qua đường tình dục và thụ thai trong khi quan hệ tình dục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbao dương vật (chống thụ thai)

namespace

a thin rubber tube that a man wears over his penis during sex to stop a woman from becoming pregnant or to protect against disease

một ống cao su mỏng mà một người đàn ông đeo trên dương vật của mình khi quan hệ tình dục để tránh cho người phụ nữ mang thai hoặc để bảo vệ khỏi bệnh tật

Ví dụ:
  • John packed a few condoms in his wallet before going out for a night of partying.

    John đã chuẩn bị một vài bao cao su trong ví trước khi ra ngoài tiệc tùng thâu đêm.

  • During their sexual education class, the teacher emphasized the importance of using condoms to prevent sexually transmitted diseases.

    Trong giờ giáo dục giới tính, giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng bao cao su để phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • Sarah carried condoms with her always as she was sexually active and believed in safe sex.

    Sarah luôn mang theo bao cao su bên mình vì cô quan hệ tình dục thường xuyên và tin vào tình dục an toàn.

  • The pharmacy displayed a wide range of condoms in various colors, flavors, and sizes for the customers.

    Hiệu thuốc trưng bày nhiều loại bao cao su với nhiều màu sắc, hương vị và kích cỡ khác nhau cho khách hàng.

  • After learning about the risks associated with unprotected sex, Mike decided to buy a box of condoms as a precautionary measure.

    Sau khi biết về những rủi ro liên quan đến quan hệ tình dục không an toàn, Mike quyết định mua một hộp bao cao su như một biện pháp phòng ngừa.

a thin rubber device that a woman wears inside her vagina during sex to prevent herself from becoming pregnant

một thiết bị cao su mỏng mà người phụ nữ đeo vào bên trong âm đạo khi quan hệ tình dục để tránh mang thai

Từ, cụm từ liên quan

All matches