Định nghĩa của từ spermicide

spermicidenoun

chất diệt tinh trùng

/ˈspɜːmɪsaɪd//ˈspɜːrmɪsaɪd/

Từ "spermicide" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "spermus", nghĩa là hạt giống, và hậu tố tiếng Latin "cide", nghĩa là giết hoặc phá hủy. Vì vậy, thuật ngữ "spermicide" nghĩa đen là "thuốc diệt hạt giống". Trong thuật ngữ y khoa, thuốc diệt tinh trùng dùng để chỉ một chất được sử dụng để ngăn tinh trùng thụ tinh với trứng, thường ở dạng thuốc đạn hoặc kem bôi âm đạo, được sử dụng kết hợp với các rào cản như bao cao su hoặc màng ngăn. Mục đích của nó là tiêu diệt tinh trùng, do đó ngăn ngừa mang thai. Nhìn chung, từ "spermicide" đóng vai trò là một đại diện mô tả và trực tiếp về chức năng dự định của nó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchất diệt tinh trùng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah always carries spermicide in her purse as a backup method of birth control during sexual encounters.

    Sarah luôn mang theo thuốc diệt tinh trùng trong túi xách như một biện pháp tránh thai dự phòng trong các lần quan hệ tình dục.

  • The condom Susan used during intercourse also contained spermicide to increase its effectiveness in preventing pregnancy.

    Chiếc bao cao su Susan dùng khi quan hệ tình dục cũng chứa chất diệt tinh trùng để tăng hiệu quả tránh thai.

  • Maria's gynecologist recommended using spermicide in addition to a diaphragm to significantly reduce the risk of conceiving.

    Bác sĩ phụ khoa của Maria khuyên nên sử dụng thuốc diệt tinh trùng ngoài màng ngăn âm đạo để giảm đáng kể nguy cơ thụ thai.

  • Julie's partner was allergic to latex, so she used spermicide as a safer alternative to prevent pregnancy during their unprotected sex.

    Bạn tình của Julie bị dị ứng với cao su nên cô đã sử dụng thuốc diệt tinh trùng như một giải pháp thay thế an toàn hơn để tránh thai trong khi quan hệ tình dục không được bảo vệ.

  • Lena's doctor suggested using spermicide with a male condom for added protection while engaging in vaginal sex.

    Bác sĩ của Lena đề nghị sử dụng thuốc diệt tinh trùng cùng với bao cao su nam để tăng cường bảo vệ khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo.

  • The pharmacy sold Emily spermicide over-the-counter as an effective form of contraception that could be used in combination with a barrier method.

    Nhà thuốc bán thuốc diệt tinh trùng Emily không cần kê đơn như một biện pháp tránh thai hiệu quả có thể sử dụng kết hợp với phương pháp rào cản.

  • The spermicide Bill brought home from the store contained a nonoxynol-9 compound, which helped to neutralize the sperm and prevent it from entering his partner's reproductive system.

    Thuốc diệt tinh trùng mà Bill mang về từ cửa hàng có chứa hợp chất nonoxynol-9, có tác dụng trung hòa tinh trùng và ngăn không cho tinh trùng xâm nhập vào hệ thống sinh sản của bạn tình.

  • Katherine's partner forgot to pack condoms during their road trip, so she packed spermicide as a backup form of birth control to use in an emergency.

    Bạn đời của Katherine quên mang theo bao cao su trong chuyến đi đường dài, vì vậy cô ấy đã mang theo thuốc diệt tinh trùng như một biện pháp tránh thai dự phòng để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.

  • The spermicide Rachel applied before sexual activity helped to prevent the spread of sexually transmitted infections and pregnancy simultaneously.

    Thuốc diệt tinh trùng Rachel sử dụng trước khi quan hệ tình dục giúp ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường tình dục và tình trạng mang thai cùng lúc.

  • The couple decided to use spermicide instead of hormonal methods of contraception since they wanted to avoid the side effects associated with those options.

    Cặp đôi này quyết định sử dụng thuốc diệt tinh trùng thay vì phương pháp tránh thai bằng hormone vì họ muốn tránh những tác dụng phụ liên quan đến các lựa chọn đó.