Định nghĩa của từ bactericide

bactericidenoun

diệt khuẩn

/bækˈtɪərɪsaɪd//bækˈtɪrɪsaɪd/

Thuật ngữ "bactericide" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp: "baktos", có nghĩa là cây gậy hoặc cây gậy, bắt nguồn từ tên của Antonie van Leeuwenhoek, một nhà sinh vật học người Hà Lan được công nhận là người phát hiện ra vi khuẩn; và "kidNON", có nghĩa là kẻ giết người hoặc kẻ giết người. Cùng nhau, các từ này tạo thành "bactericide," có thể hiểu đơn giản là một chất hoặc tác nhân có thể tiêu diệt vi khuẩn. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng y tế và khoa học để mô tả bất kỳ hợp chất nào có khả năng tiêu diệt hoặc loại bỏ vi khuẩn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthuốc diệt vi khuẩn, thuốc sát trùng

namespace
Ví dụ:
  • The antiseptic solution contained a potent bactericide that effectively killed off all bacteria in the wound.

    Dung dịch sát trùng có chứa chất diệt khuẩn mạnh có tác dụng tiêu diệt mọi vi khuẩn trong vết thương.

  • The soap label claimed it contained a powerful bactericide that would keep hands clean and germ-free.

    Nhãn xà phòng ghi rằng nó chứa chất diệt khuẩn mạnh giúp giữ cho tay sạch sẽ và không có vi khuẩn.

  • The hospital uses bactericides to sanitize surfaces and prevent the spread of infectious diseases.

    Bệnh viện sử dụng thuốc diệt khuẩn để khử trùng bề mặt và ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

  • Drinking water is often treated with bactericides to remove any bacteria that could cause illness.

    Nước uống thường được xử lý bằng thuốc diệt khuẩn để loại bỏ mọi vi khuẩn có thể gây bệnh.

  • The food processor came with a detachable bactericide-infused filter to cleanse the blades and prevent mold growth.

    Máy chế biến thực phẩm có bộ lọc diệt khuẩn có thể tháo rời để làm sạch lưỡi dao và ngăn ngừa nấm mốc phát triển.

  • The cleaning solution was specially formulated with a bactericide to disinfect kitchen counters and eliminate any potential health hazards.

    Dung dịch tẩy rửa được pha chế đặc biệt với chất diệt khuẩn để khử trùng mặt bếp và loại bỏ mọi nguy cơ tiềm ẩn gây hại cho sức khỏe.

  • The helpless illness had clung to her body for weeks, but the bactericide finally succeeded in banishing the bacteria responsible.

    Căn bệnh bất lực đã đeo bám cơ thể cô trong nhiều tuần, nhưng thuốc diệt khuẩn cuối cùng đã thành công trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

  • The patient's bactericide therapy successfully cleared up the persistent infection, allowing her to return home.

    Liệu pháp diệt khuẩn đã loại bỏ thành công tình trạng nhiễm trùng dai dẳng của bệnh nhân, cho phép cô trở về nhà.

  • The bathing suits were treated with a bactericide to prevent the growth of bacteria and keep them hygienic for longer periods.

    Đồ bơi được xử lý bằng thuốc diệt khuẩn để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và giữ vệ sinh trong thời gian dài hơn.

  • The train company used bactericides to disinfect the living quarters, ensuring passenger safety by eliminating disease-causing bacteria.

    Công ty tàu hỏa đã sử dụng thuốc diệt khuẩn để khử trùng khu vực sinh hoạt, đảm bảo an toàn cho hành khách bằng cách loại bỏ vi khuẩn gây bệnh.