Định nghĩa của từ germicide

germicidenoun

thuốc diệt khuẩn

/ˈdʒɜːmɪsaɪd//ˈdʒɜːrmɪsaɪd/

Từ "germicide" lần đầu tiên được đặt ra vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ "germ" được giới thiệu vào những năm 1860 để mô tả các vi sinh vật gây bệnh. Hậu tố "-cide", có nghĩa là "sát thủ", được thêm vào để tạo ra "germicide." Thuật ngữ này được phổ biến bởi bác sĩ và doanh nhân người Mỹ, người sáng lập ra Listerine, Joseph Lawrence, vào những năm 1870. Lawrence đã tiếp thị Listerine như một chất diệt khuẩn, quảng bá khả năng tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật. Thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng y khoa và khoa học, và ngày nay "germicide" được sử dụng để mô tả bất kỳ chất hoặc tác nhân nào có thể tiêu diệt hoặc vô hiệu hóa các vi sinh vật. Sự phát triển của thuốc diệt khuẩn đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống lại bệnh tật, đặc biệt là vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchất diệt trùng, chất sát trùng

namespace
Ví dụ:
  • The hospital uses strong germicides to sanitize surgery rooms and medical equipment.

    Bệnh viện sử dụng chất diệt khuẩn mạnh để khử trùng phòng phẫu thuật và thiết bị y tế.

  • The disinfectant spray used in classrooms is a potent germicide to prevent the spread of germs and viruses.

    Thuốc xịt khử trùng được sử dụng trong lớp học là thuốc diệt khuẩn mạnh giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và vi-rút.

  • To fight against bacteria and viruses, many households use germicides in their dishwashing and laundry detergents.

    Để chống lại vi khuẩn và vi-rút, nhiều hộ gia đình sử dụng chất diệt khuẩn trong nước rửa chén và nước giặt.

  • In order to stop the spread of germs, hospitals and healthcare facilities should use regular and effective germicides.

    Để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn, bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe nên sử dụng thuốc diệt khuẩn thường xuyên và hiệu quả.

  • After a flood or water damage, germicides need to be used to disinfect the water and prevent disease outbreaks.

    Sau lũ lụt hoặc thiệt hại do nước, cần sử dụng thuốc diệt khuẩn để khử trùng nước và ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát.

  • The germicide used in food processing plants helps to eliminate the risk of foodborne illnesses caused by bacteria.

    Thuốc diệt khuẩn được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm giúp loại bỏ nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến thực phẩm do vi khuẩn gây ra.

  • Some cleaning products like wipes, sprays, and disinfectants are labeled as germicides, making it easy for people to distinguish them from other cleaning agents.

    Một số sản phẩm vệ sinh như khăn lau, bình xịt và chất khử trùng được dán nhãn là chất diệt khuẩn, giúp mọi người dễ dàng phân biệt chúng với các chất tẩy rửa khác.

  • In cold and flu season, many people use hand sanitizers and other germicides to help prevent the contraction of viruses.

    Vào mùa cảm lạnh và cúm, nhiều người sử dụng nước rửa tay và các chất diệt khuẩn khác để giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút.

  • In healthcare settings, quarantine rooms require specialized germicides to help prevent the spread of infection.

    Trong môi trường chăm sóc sức khỏe, phòng cách ly cần có thuốc diệt khuẩn chuyên dụng để giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.

  • Germicides have become increasingly important during pandemic times, as they help to eliminate the likelihood of disease transmission.

    Thuốc diệt khuẩn ngày càng trở nên quan trọng trong thời kỳ đại dịch vì chúng giúp loại bỏ khả năng lây truyền bệnh tật.