Định nghĩa của từ backhander

backhandernoun

cú đánh trái tay

/ˈbækhændə(r)//ˈbækhændər/

Thuật ngữ "backhander" trong bối cảnh hối lộ hoặc tiền hoa hồng có nguồn gốc từ thế giới thể thao, cụ thể là quần vợt. Trong quần vợt, cú đánh trái tay là cú đánh được thực hiện bằng mặt trái của vợt, ở phía đối diện của cơ thể so với tay thuận. Vào những năm 1950 và 1960, các nhà quản lý và quan chức thể thao thường nhận hối lộ, thường là lén lút, để đổi lấy sự đối xử hoặc kết quả có lợi. Do bản chất kín đáo của các giao dịch này, chúng được gọi là "backhanders," ám chỉ bản chất lén lút của cú đánh trái tay trong quần vợt. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài phạm vi thể thao, vì ý tưởng về một khoản thanh toán bí mật hoặc ưu đãi gắn liền với một hành động cụ thể trở nên phổ biến hơn trong các giao dịch kinh doanh và chính trị. Ngày nay, thuật ngữ "backhander" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ hình thức hối lộ, tham nhũng hoặc tiền hoa hồng nào, bất kể nó có diễn ra trong bối cảnh thể thao hay không.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcú đánh trái, cái tát trái

meaningcú đánh trộm; cú đánh bất ngờ

namespace
Ví dụ:
  • The politician was accused of accepting a backhander in exchange for approving a lucrative government contract.

    Chính trị gia này bị cáo buộc nhận hối lộ để đổi lấy việc phê duyệt một hợp đồng béo bở của chính phủ.

  • The businessman was caught red-handed accepting a backhander from a competitor to sabotage a rival's product launch.

    Doanh nhân này bị bắt quả tang khi nhận hối lộ từ đối thủ cạnh tranh để phá hoại buổi ra mắt sản phẩm của đối thủ.

  • The chief executive was forced to resign following allegations of receiving a series of backhanders from a corrupt government official.

    Người đứng đầu cơ quan hành chính đã buộc phải từ chức sau cáo buộc nhận một loạt tiền hối lộ từ một quan chức chính phủ tham nhũng.

  • The athlete was banned from competition for a year after being caught accepting a backhander to throw a match.

    Vận động viên này đã bị cấm thi đấu trong một năm sau khi bị phát hiện đánh bóng trái tay để thua một trận đấu.

  • The football player was accused of accepting a backhander to fix the result of a critical match, leading to a fine and a lengthy suspension.

    Cầu thủ bóng đá này bị cáo buộc nhận một cú đánh trái tay để dàn xếp kết quả của một trận đấu quan trọng, dẫn đến việc bị phạt tiền và bị treo giò trong thời gian dài.

  • The government officials involved in a large-scale backhanding scandal were all dismissed from their positions and prosecuted under the law.

    Các quan chức chính phủ liên quan đến vụ bê bối nhận hối lộ quy mô lớn đều bị cách chức và bị truy tố theo pháp luật.

  • The judge's decision in favour of the accused party was widely perceived as being influenced by a direct or indirect backhander.

    Quyết định của thẩm phán có lợi cho bên bị cáo được cho là chịu ảnh hưởng rộng rãi bởi sự tác động trực tiếp hoặc gián tiếp.

  • The journalist was threatened with violence after exposing a network of backhanders within the political establishment.

    Nhà báo này đã bị đe dọa bạo lực sau khi vạch trần một mạng lưới hối lộ trong giới chính trị.

  • The lawyer was caught red-handed passing a backhander to a client's witness in order to secure a favourable verdict.

    Vị luật sư này đã bị bắt quả tang khi đưa tiền cho nhân chứng của thân chủ để đảm bảo phán quyết có lợi.

  • The sports coach was accused of accepting a backhander from a third party to influence the team's selection process.

    Huấn luyện viên thể thao bị cáo buộc nhận hối lộ từ bên thứ ba để tác động đến quá trình tuyển chọn của đội.