Định nghĩa của từ baby walker

baby walkernoun

xe tập đi cho bé

/ˈbeɪbi wɔːkə(r)//ˈbeɪbi wɔːkər/

Thuật ngữ "baby walker" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi các nhà sản xuất giới thiệu một loại đồ chơi mới cho trẻ sơ sinh. Những thiết bị này được thiết kế để giúp trẻ học cách đi bằng cách cung cấp cho trẻ một khung di động cho phép trẻ di chuyển dễ dàng hơn so với khi trẻ tự đi. Khung bao gồm một ghế hoặc dây an toàn gắn vào đế bốn bánh xe và cha mẹ có thể đẩy trẻ xung quanh để giúp trẻ quen với cảm giác di chuyển. Loại xe tập đi này ngày càng phổ biến vào giữa thế kỷ 20, chủ yếu là do sự phát triển của phong trào Sống ở vùng ngoại ô, nơi cung cấp nhiều không gian hơn cho trẻ di chuyển trong nhà. Tuy nhiên, những tranh cãi về tính an toàn và hiệu quả của xe tập đi đã nổ ra vào những năm 1990, dẫn đến lời kêu gọi cấm bán xe tập đi ở một số quốc gia. Ngày nay, một số chuyên gia cho rằng xe tập đi thực sự có thể cản trở sự phát triển tự nhiên của trẻ và khuyến nghị cha mẹ nên tập trung vào trò chơi trên sàn truyền thống và các hoạt động khác thúc đẩy khả năng vận động và thăng bằng. Bất chấp những lo ngại này, xe tập đi vẫn là sản phẩm phổ biến trong nhiều hộ gia đình và các công ty vẫn tiếp tục sản xuất các phiên bản mới và cải tiến của sản phẩm cổ điển này.

namespace
Ví dụ:
  • Parents often use a baby walker to help their little one take their first steps and develop their balance and coordination.

    Cha mẹ thường sử dụng xe tập đi để giúp trẻ nhỏ tập đi những bước đầu tiên và phát triển khả năng giữ thăng bằng và phối hợp.

  • Many moms and dads invest in baby walkers as a fun and safe way for their babies to explore their surroundings and become more mobile.

    Nhiều ông bố bà mẹ đầu tư vào xe tập đi cho bé như một cách thú vị và an toàn để bé khám phá môi trường xung quanh và trở nên năng động hơn.

  • With its bright colors and engaging toys, the baby walker entertained my little one for hours as she tried to push herself forward and stand up.

    Với màu sắc tươi sáng và đồ chơi hấp dẫn, xe tập đi đã giúp con gái nhỏ của tôi giải trí trong nhiều giờ khi bé cố gắng đẩy mình về phía trước và đứng lên.

  • We've noticed our baby's confidence growing as she spends more time in the walker, and she now seems eager to explore new territory.

    Chúng tôi nhận thấy sự tự tin của con mình tăng lên khi bé dành nhiều thời gian hơn trong xe tập đi và bây giờ bé có vẻ háo hức khám phá vùng đất mới.

  • The adjustable straps and sturdy frame of the baby walker provide added safety and peace of mind for concerned parents.

    Dây đeo có thể điều chỉnh và khung chắc chắn của xe tập đi mang đến sự an toàn và yên tâm hơn cho các bậc cha mẹ.

  • My baby's laughs fill the room as she pushes the walker around the house, discovering new textures and sounds.

    Tiếng cười của con tôi vang khắp căn phòng khi bé đẩy xe tập đi quanh nhà, khám phá những kết cấu và âm thanh mới.

  • Some babies show a preference for certain types of walkers, such as those with wide bases to prevent tipping over.

    Một số trẻ thích một số loại xe tập đi nhất định, chẳng hạn như loại có đế rộng để tránh bị lật.

  • Periodically cleaning the baby walker is important for maintaining good hygiene and preventing the spread of germs.

    Việc vệ sinh xe tập đi cho bé định kỳ rất quan trọng để duy trì vệ sinh tốt và ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.

  • As our baby becomes more proficient at walking, we plan to gradually phase out the walker and encourage her to take independent steps.

    Khi bé đi bộ thành thạo hơn, chúng tôi dự định sẽ dần dần ngừng sử dụng xe tập đi và khuyến khích bé tự bước đi.

  • While convenient for busy parents, baby walkers should only be used under close supervision and for limited amounts of time to avoid delays in a baby's natural development.

    Mặc dù tiện lợi cho các bậc cha mẹ bận rộn, xe tập đi chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ và trong thời gian giới hạn để tránh làm chậm sự phát triển tự nhiên của trẻ.

Từ, cụm từ liên quan