Định nghĩa của từ pram

pramnoun

xe đẩy trẻ em

/præm//præm/

Từ "pram" là viết tắt của perambulator, một thuật ngữ trang trọng hơn được dùng để mô tả xe đẩy trẻ em hoặc xe đẩy trẻ em. Từ perambulator bắt nguồn từ động từ tiếng Latin Ambulare, có nghĩa là "đi bộ". Vào cuối thế kỷ 19, khi xe đẩy trẻ em lần đầu tiên trở nên phổ biến, chúng được thiết kế để giúp trẻ sơ sinh "học cách đi bộ" bằng cách đẩy ra ngoài trời trong không khí trong lành. Vào thời điểm đó, người ta tin rằng không khí trong lành và ánh nắng mặt trời (gọi là "airing") rất cần thiết cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Những chiếc xe đẩy trẻ em thực tế đầu tiên được phát triển ở Anh vào những năm 1830, nhưng mãi đến khi William Kent giới thiệu "xe đẩy trẻ em có ô che nắng" vào năm 1889 thì xe đẩy trẻ em hiện đại mới ra đời. Thiết kế của Kent sử dụng bốn bánh xe lớn và một chiếc ô gấp lại để bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời, về cơ bản tạo ra "pram" mà chúng ta biết ngày nay. Thuật ngữ "pram" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh vào khoảng đầu thế kỷ 20, khi trẻ em đi chơi thường xuyên hơn do giao thông công cộng được cải thiện và đường phố (và vỉa hè) ngày càng rộng rãi hơn để xe ngựa có thể di chuyển. Nhìn chung, thuật ngữ "pram" đã vượt qua thử thách của thời gian như một thuật ngữ ngắn gọn, thiết thực và trìu mến cho một thiết bị đã trở thành một phần thiết yếu của việc nuôi dạy con cái hiện đại trong hơn một thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban

type danh từ

meaning(thông tục) xe đẩy trẻ con

meaningxe đẩy tay (của người bán sữa)

namespace
Ví dụ:
  • After taking the baby for a walk, the parents collapsured the pram and stored it in the hallway closet.

    Sau khi đưa em bé đi dạo, bố mẹ đã gấp xe đẩy lại và cất vào tủ ở hành lang.

  • The new mother pushed the pram through the crowded sidewalks, attempting to avoid the hustle and bustle of the busy city.

    Người mẹ mới đẩy xe đẩy qua những vỉa hè đông đúc, cố gắng tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố bận rộn.

  • The grandmother smiled as she watched her daughter push the pram with her grandchild snuggled inside.

    Bà ngoại mỉm cười khi nhìn con gái đẩy xe đẩy với đứa cháu nhỏ nằm gọn bên trong.

  • The father parked the car and lifted the baby out of the pram with a sigh of relief.

    Người cha đỗ xe và nhấc em bé ra khỏi xe đẩy với tiếng thở phào nhẹ nhõm.

  • The toddler joyfully kicked her legs as her mother pushed the pram around the park, enjoying the crisp autumn breeze.

    Cô bé vui vẻ đá chân khi mẹ đẩy xe đẩy đi quanh công viên, tận hưởng làn gió mùa thu trong lành.

  • As the siblings played nearby, the eldest sister kept a stern eye on her baby brother as she pushed him in the pram.

    Khi những anh chị em chơi đùa gần đó, người chị cả luôn để mắt đến em trai mình khi cô đẩy em vào xe đẩy.

  • The mother fumbled with the pram's straps, trying to fasten them tightly as rain poured down from the sky.

    Người mẹ loay hoay với dây đai xe đẩy, cố gắng thắt chặt chúng trong khi mưa đổ xuống từ bầu trời.

  • The tired father pushed the pram one-handed, utilizing his free hand to hold his coffee cup.

    Người cha mệt mỏi đẩy xe đẩy bằng một tay, dùng tay còn lại để cầm tách cà phê.

  • The baby cried out in the pram, but the mother hushed her as she pushed the pram through the busy market.

    Em bé khóc trong xe đẩy, nhưng người mẹ đã dỗ dành em bé trong khi đẩy xe đẩy qua khu chợ đông đúc.

  • The friends chatted excitedly as the mother pushed the pram along the path, hugging her newborn close to her chest.

    Những người bạn trò chuyện rôm rả khi người mẹ đẩy xe đẩy dọc theo con đường, ôm chặt đứa con mới sinh vào ngực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches