Định nghĩa của từ avoidable

avoidableadjective

có thể tránh được

/əˈvɔɪdəbl//əˈvɔɪdəbl/

"Avoidable" là một từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-able" vào động từ "avoid". Hậu tố "-able" biểu thị khả năng hoặc khả năng thực hiện một việc gì đó. Bản thân "Avoid" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eviter", về cơ bản có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitare", có nghĩa là "tránh xa". Do đó, "avoidable" biểu thị một việc gì đó có thể tránh xa hoặc tránh xa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể tránh được

namespace
Ví dụ:
  • The car accident that resulted in severe injuries could have been avoided if the driver hadn't been texting while behind the wheel.

    Vụ tai nạn xe hơi gây ra thương tích nghiêm trọng có thể tránh được nếu người lái xe không nhắn tin khi đang lái xe.

  • It was avoidable for the students to fail the exam if they had studied regularly and attended all the classes.

    Học sinh có thể tránh được tình trạng trượt kỳ thi nếu họ học tập đều đặn và tham dự đầy đủ các lớp học.

  • By quitting smoking, my father could have avoided the risk of developing lung cancer, which unfortunately he still succumbed to.

    Bằng cách bỏ thuốc lá, cha tôi có thể tránh được nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi, nhưng thật không may là ông vẫn phải chịu đựng căn bệnh này.

  • The team's defeat in the game could have been avoided if they had focused on their strategy and executed it properly.

    Đội có thể tránh được thất bại trong trận đấu này nếu họ tập trung vào chiến lược của mình và thực hiện đúng cách.

  • The likelihood of electrical shocks in the house could have been prevented if the wiring had been properly maintained and regularly inspected.

    Khả năng xảy ra điện giật trong nhà có thể được ngăn ngừa nếu hệ thống dây điện được bảo trì đúng cách và kiểm tra thường xuyên.

  • We could have avoided the traffic jam if we had left earlier or taken an alternate route.

    Chúng ta có thể tránh được tình trạng kẹt xe nếu chúng ta khởi hành sớm hơn hoặc đi theo lộ trình khác.

  • The negative publicity that the company received could have been avoided if they had addressed the customer complaints promptly and with empathy.

    Những thông tin tiêu cực mà công ty nhận được có thể tránh được nếu họ giải quyết khiếu nại của khách hàng kịp thời và có sự đồng cảm.

  • The neighbor's shrubbery was preventably overgrown and obstructing our view.

    Cây bụi của nhà hàng xóm mọc um tùm và che khuất tầm nhìn của chúng tôi.

  • The patient's hospitalization could have been avoided if the underlying health condition had been managed properly through timely check-ups and lifestyle changes.

    Bệnh nhân có thể tránh được việc phải nhập viện nếu tình trạng sức khỏe tiềm ẩn được kiểm soát đúng cách thông qua việc kiểm tra kịp thời và thay đổi lối sống.

  • By adopting a healthy lifestyle, the patient could have avoided the advanced stage of the disease that she is currently battling.

    Bằng cách áp dụng lối sống lành mạnh, bệnh nhân có thể tránh được giai đoạn tiến triển của căn bệnh mà cô ấy hiện đang phải chiến đấu.