Định nghĩa của từ necropsy

necropsynoun

khám nghiệm tử thi

/ˈnekrɒpsi//ˈnekrɑːpsi/

Từ "necropsy" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "necros," có nghĩa là "cái chết" và "opsy," có nghĩa là "sight" hoặc "xem". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động kiểm tra hoặc xem xét một xác chết sau khi chết. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể việc khám nghiệm tử thi của một động vật hoặc cơ thể con người, thường được thực hiện bởi một chuyên gia y tế hoặc nhà nghiên cứu bệnh học. Mục đích của việc khám nghiệm tử thi là để thu thập thông tin về nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của cái chết, và để thu thập dữ liệu cho mục đích nghiên cứu. Việc khám nghiệm thường bao gồm việc kiểm tra trực quan các cơ quan bên trong và bên ngoài của cơ thể, cũng như các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để chẩn đoán bất kỳ tình trạng hoặc bệnh lý tiềm ẩn nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mổ tử thi (để khám nghiệm)

namespace
Ví dụ:
  • After finding a deceased animal in the wild, the veterinarian performed a necropsy to determine the cause of death.

    Sau khi tìm thấy một con vật đã chết trong tự nhiên, bác sĩ thú y đã tiến hành khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân tử vong.

  • The results of the necropsy revealed that the animal died from a bacterial infection.

    Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy con vật chết do nhiễm khuẩn.

  • The necropsy also showed signs of malnutrition and dehydration, as well as internal bleeding.

    Kết quả khám nghiệm tử thi cũng cho thấy dấu hiệu suy dinh dưỡng và mất nước, cũng như xuất huyết nội.

  • In order to better understand the cause of death in a rare species, scientists conducted a necropsy on multiple specimens.

    Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân tử vong ở một loài động vật quý hiếm, các nhà khoa học đã tiến hành khám nghiệm tử thi nhiều mẫu vật.

  • The necropsy should be done as soon as possible after death to preserve any valuable evidence.

    Việc khám nghiệm tử thi nên được thực hiện càng sớm càng tốt sau khi chết để bảo tồn mọi bằng chứng có giá trị.

  • The findings of the necropsy could have important implications for conservation efforts, as they may suggest ongoing threats to the species.

    Những phát hiện từ cuộc khám nghiệm tử thi có thể có ý nghĩa quan trọng đối với các nỗ lực bảo tồn, vì chúng có thể chỉ ra những mối đe dọa đang diễn ra đối với loài này.

  • The necropsy was also an opportunity to collect tissue samples that could be used for further analysis.

    Việc khám nghiệm tử thi cũng là cơ hội để thu thập các mẫu mô có thể được sử dụng cho các phân tích sâu hơn.

  • In some cases, necropsies are performed on domesticated animals to determine if they died of natural causes or were the victim of foul play.

    Trong một số trường hợp, người ta tiến hành khám nghiệm tử thi động vật nuôi để xác định xem chúng chết vì nguyên nhân tự nhiên hay là nạn nhân của hành vi phạm tội.

  • The veterinary school required all new students to participate in a necropsy as part of their training.

    Trường thú y yêu cầu tất cả sinh viên mới phải tham gia khám nghiệm tử thi như một phần trong chương trình đào tạo.

  • The necropsy was a somber but necessary task that helped to shed light on the mysteries of death in the animal kingdom.

    Việc khám nghiệm tử thi là một nhiệm vụ nghiêm túc nhưng cần thiết, giúp làm sáng tỏ những bí ẩn về cái chết trong thế giới động vật.