Định nghĩa của từ au revoir

au revoirexclamation

Tạm biệt

/ˌəʊ rəˈvwɑː(r)//ˌəʊ rəˈvwɑːr/

Cụm từ "au revoir" là một thành ngữ tiếng Pháp có nghĩa là "cho đến khi chúng ta gặp lại nhau". Nghĩa đen của nó trong tiếng Anh là "gặp lại". Cụm từ này thường được sử dụng như một cử chỉ tạm biệt trong các nền văn hóa nói tiếng Pháp. Nguồn gốc của từ "au revoir" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15 khi cách sử dụng tiếng Pháp bắt đầu phát triển đáng kể. Từ "voir" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "veir", có nghĩa là "nhìn thấy". Cụm từ "au revoir" được tạo ra bằng cách thêm giới từ ghép "a" có nghĩa là "to" trong ngữ cảnh này, cuối cùng dẫn đến sự hình thành của thành ngữ "au revoir" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Trong lịch sử, có một số thành ngữ khác đóng vai trò là lời tạm biệt trong tiếng Pháp. "A bientôt" cũng rất phổ biến, có nghĩa là "hẹn gặp lại" trong khi "Adieu" (viết tắt của "A Dieu") có nghĩa là "Chúa sẽ ở bên bạn". "Au revoir" cuối cùng đã thay thế những cụm từ đó và trở thành chuẩn mực và được sử dụng rộng rãi nhất trong các nền văn hóa Pháp. Ngày nay, "au revoir" được hiểu và sử dụng phổ biến không chỉ trong các nền văn hóa nói tiếng Pháp mà còn trong các ngôn ngữ khác trên toàn cầu, vì đây là một cách diễn đạt được công nhận trên toàn thế giới và ngày càng phổ biến trong việc diễn tả lời tạm biệt thân thiện.

namespace
Ví dụ:
  • Jean-Luc turned to Marie and said, "Au revoir, my love. Until next time."

    Jean-Luc quay sang Marie và nói, "Au revoir, tình yêu của anh. Hẹn gặp lại lần sau."

  • The French instructor wished the students farewell with a hearty "Au revoir, mes amis."

    Giáo viên người Pháp chào tạm biệt học viên bằng câu chào nồng nhiệt "Au revoir, mes amis."

  • After a weeklong trip to Paris, Sarah and Tom hugged each other tightly and said, "Au revoir, mon amour. Until we meet again."

    Sau chuyến đi kéo dài một tuần tới Paris, Sarah và Tom ôm chặt lấy nhau và nói: "Au revoir, mon amour. Cho đến khi chúng ta gặp lại nhau."

  • The French actress signed autographs and waved goodbye to her fans, shouting, "Merci beaucoup et au revoir!"

    Nữ diễn viên người Pháp ký tặng và vẫy tay chào tạm biệt người hâm mộ, đồng thời hét lên: “Cảm ơn rất nhiều và tạm biệt!”

  • The French-speaking traveler took a last look at the bustling city and then said, "Adieu, but au revoir, as I will surely be back."

    Du khách nói tiếng Pháp nhìn lại thành phố nhộn nhịp lần cuối rồi nói: "Tạm biệt, nhưng tạm biệt nhé, tôi chắc chắn sẽ quay lại".

  • The French politician delivered a speech at the UN and then smiled before leaving the podium, murmuring, "Bonne nuit et au revoir."

    Chính trị gia người Pháp đã có bài phát biểu tại Liên Hợp Quốc và mỉm cười trước khi rời khỏi bục phát biểu, lẩm bẩm: "Bonne nuit et au revoir".

  • Mary and Pierre chatted away in French before parting ways, with Mary promising, "Au revoir, jusqu'à bientôt."

    Mary và Pierre trò chuyện bằng tiếng Pháp trước khi chia tay, Mary hứa, "Tạm biệt, sẽ sớm thôi."

  • The two friends hugged tightly before going their separate ways, with one of them promising, "C'est là pour toujours, mais au revoir pour maintenant."

    Hai người bạn ôm chặt nhau trước khi mỗi người đi một ngả, một người hứa rằng, "C'est là pour toujours, mais au revoir pour maintenant."

  • The choir members said their goodbyes to their crowd of fans, with the conductor wishing them, "Bonsoir et au revoir!"

    Các thành viên trong dàn hợp xướng chào tạm biệt đám đông người hâm mộ, với lời chúc của người chỉ huy dàn nhạc: "Bonsoir et au revoir!"

  • The two dignitaries shook hands before saying their farewells, with one saying, "Merci pour cette réunion fantastique. Au revoir."

    Hai vị chức sắc bắt tay trước khi nói lời từ biệt, trong đó có một người nói: "Cảm ơn vì một cuộc gặp gỡ tuyệt vời. Tạm biệt."