Định nghĩa của từ attention span

attention spannoun

khả năng tập trung

/əˈtenʃn spæn//əˈtenʃn spæn/

Thuật ngữ "attention span" dùng để chỉ khoảng thời gian một người có thể tập trung vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể trước khi tâm trí họ bắt đầu lang thang hoặc mất tập trung. Khái niệm về khoảng chú ý có nguồn gốc từ lĩnh vực tâm lý học, cụ thể là trong nghiên cứu về nhận thức của con người. Khái niệm tâm lý về sự chú ý xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, được thúc đẩy bởi công trình của nhà tâm lý học người Đức Wilhelm Wundt, người thường được coi là cha đẻ của tâm lý học hiện đại. Sự chú ý được định nghĩa là sự tập trung có chọn lọc hoặc tập trung các nguồn lực tinh thần vào một kích thích hoặc nhiệm vụ cụ thể, trong khi bỏ qua các yếu tố gây mất tập trung. Vào giữa thế kỷ 20, một nghiên cứu của nhà tâm lý học người Mỹ William James đã giúp củng cố khái niệm về khoảng chú ý. Nghiên cứu của James phát hiện ra rằng khả năng duy trì sự chú ý khác nhau ở mỗi người, một số cá nhân có khoảng chú ý dài hơn những người khác. Khái niệm về khoảng chú ý được chú ý nhiều hơn vào những năm 1950, khi nhà tâm lý học người Anh Alfred A. Sliwinski đưa ra ý tưởng đào tạo mọi người để cải thiện khoảng chú ý của họ. Công trình của Sliwinski tập trung vào việc phát triển các phương pháp và kỹ thuật giúp mọi người tăng cường khả năng nhận thức, đặc biệt là trong các lĩnh vực chú ý và tập trung. Trong những thập kỷ tiếp theo, các nhà nghiên cứu tiếp tục nghiên cứu các cơ chế đằng sau khả năng tập trung chú ý và mối quan hệ của nó với nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như tuổi tác, khả năng nhận thức và các kích thích môi trường. Ngày nay, khả năng tập trung chú ý được công nhận rộng rãi là một khía cạnh quan trọng của chức năng nhận thức và sự phát triển của các công nghệ mới, chẳng hạn như điện thoại thông minh và phương tiện kỹ thuật số, đã dẫn đến các nghiên cứu đang diễn ra về tác động của các kích thích này đối với khả năng tập trung chú ý và sự phát triển nhận thức.

namespace
Ví dụ:
  • Her attention span during presentations is impressive as she is able to stay focused for the entire duration.

    Khả năng tập trung của cô ấy trong các bài thuyết trình thật ấn tượng vì cô ấy có thể tập trung trong suốt thời gian thuyết trình.

  • The child's short attention span makes it challenging for them to complete tasks that require sustained focus.

    Khả năng tập trung ngắn của trẻ khiến trẻ gặp khó khăn khi hoàn thành các nhiệm vụ đòi hỏi sự tập trung lâu dài.

  • In a crowded room, it's easy to lose attention, but she managed to maintain her focus on the speaker.

    Trong một căn phòng đông người, thật dễ mất tập trung, nhưng cô ấy vẫn cố gắng tập trung vào người đang nói.

  • The lesson was engaging, and the students remained attentive throughout the entire class.

    Bài học rất hấp dẫn và học sinh luôn chú ý trong suốt buổi học.

  • His attention span is strengthening thanks to his daily meditation practice.

    Khả năng tập trung của ông ngày càng được cải thiện nhờ việc thiền định hàng ngày.

  • During long meetings, it can be difficult to retain all the information presented, but he manages to pay close attention and take detailed notes.

    Trong những cuộc họp dài, việc ghi nhớ toàn bộ thông tin được trình bày có thể rất khó khăn, nhưng ông vẫn chú ý lắng nghe và ghi chép chi tiết.

  • She has a remarkable attention span for someone who works in a noisy environment.

    Cô ấy có khả năng tập trung đáng kinh ngạc mặc dù phải làm việc trong môi trường ồn ào.

  • The movie's slow pace made it difficult for us to maintain our attention.

    Tốc độ chậm của bộ phim khiến chúng ta khó có thể tập trung.

  • In a world of constant distractions, it's essential to cultivate a strong attention span to achieve our goals.

    Trong một thế giới luôn có nhiều sự xao nhãng, điều cần thiết là phải rèn luyện khả năng tập trung cao độ để đạt được mục tiêu của mình.

  • The speaker's energetic delivery held everyone's attention throughout the lecture.

    Cách truyền đạt đầy năng lượng của diễn giả đã thu hút sự chú ý của mọi người trong suốt bài giảng.