- Her attention span during presentations is impressive as she is able to stay focused for the entire duration.
Khả năng tập trung của cô ấy trong các bài thuyết trình thật ấn tượng vì cô ấy có thể tập trung trong suốt thời gian thuyết trình.
- The child's short attention span makes it challenging for them to complete tasks that require sustained focus.
Khả năng tập trung ngắn của trẻ khiến trẻ gặp khó khăn khi hoàn thành các nhiệm vụ đòi hỏi sự tập trung lâu dài.
- In a crowded room, it's easy to lose attention, but she managed to maintain her focus on the speaker.
Trong một căn phòng đông người, thật dễ mất tập trung, nhưng cô ấy vẫn cố gắng tập trung vào người đang nói.
- The lesson was engaging, and the students remained attentive throughout the entire class.
Bài học rất hấp dẫn và học sinh luôn chú ý trong suốt buổi học.
- His attention span is strengthening thanks to his daily meditation practice.
Khả năng tập trung của ông ngày càng được cải thiện nhờ việc thiền định hàng ngày.
- During long meetings, it can be difficult to retain all the information presented, but he manages to pay close attention and take detailed notes.
Trong những cuộc họp dài, việc ghi nhớ toàn bộ thông tin được trình bày có thể rất khó khăn, nhưng ông vẫn chú ý lắng nghe và ghi chép chi tiết.
- She has a remarkable attention span for someone who works in a noisy environment.
Cô ấy có khả năng tập trung đáng kinh ngạc mặc dù phải làm việc trong môi trường ồn ào.
- The movie's slow pace made it difficult for us to maintain our attention.
Tốc độ chậm của bộ phim khiến chúng ta khó có thể tập trung.
- In a world of constant distractions, it's essential to cultivate a strong attention span to achieve our goals.
Trong một thế giới luôn có nhiều sự xao nhãng, điều cần thiết là phải rèn luyện khả năng tập trung cao độ để đạt được mục tiêu của mình.
- The speaker's energetic delivery held everyone's attention throughout the lecture.
Cách truyền đạt đầy năng lượng của diễn giả đã thu hút sự chú ý của mọi người trong suốt bài giảng.