danh từ
năng lực phóng xạ; tính phóng xạ
phóng xạ
/ˌreɪdiəʊækˈtɪvəti//ˌreɪdiəʊækˈtɪvəti/Thuật ngữ "radioactivity" được nhà vật lý người Pháp Henri Becquerel đặt ra vào năm 1896. Trong các thí nghiệm của mình, Becquerel phát hiện ra rằng một số chất nhất định, chẳng hạn như muối urani, phát ra một loại năng lượng chưa từng được biết đến trước đây có thể ion hóa không khí xung quanh chúng. Ban đầu, ông gọi hiện tượng này là "fluorescence" nhưng sau đó ông nhận ra rằng nó không chỉ là một tính chất của ánh sáng mà còn là một dạng bức xạ độc đáo. Năm 1899, Marie Curie cùng với chồng là Pierre đã nghiên cứu sâu hơn và phân lập các chất phóng xạ, và thuật ngữ "radioactivity" đã được chấp nhận rộng rãi. Tên "radioactivity" bắt nguồn từ tiếng Latin "radius", có nghĩa là chùm tia hoặc tia, vì những nguyên tố mới này được phát hiện phát ra các chùm bức xạ ion hóa. Việc phát hiện ra phóng xạ đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về nguyên tử và mở đường cho những tiến bộ lớn trong vật lý hạt nhân và y học.
danh từ
năng lực phóng xạ; tính phóng xạ
Quá trình khoan dầu đã thải các vật liệu phóng xạ ra môi trường, gây ra những lo ngại về môi trường và nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe của cư dân sống gần đó.
Đồng vị phóng xạ được sử dụng để điều trị ung thư, chẳng hạn như iốt-131, phát ra tia gamma và các hạt beta có thể tiêu diệt tế bào ung thư đồng thời giảm thiểu thiệt hại cho các tế bào khỏe mạnh.
Sự ô nhiễm phóng xạ từ các nhà máy điện hạt nhân có thể làm ô nhiễm nguồn nước uống gần đó, dẫn đến nguy cơ sức khỏe lâu dài cho những người tiếp xúc với nước bị ô nhiễm.
Sau một vụ tai nạn hạt nhân, nhân viên an toàn bức xạ sử dụng máy đếm Geiger để đo mức độ phóng xạ ở khu vực xung quanh nhằm đảm bảo an toàn cho mọi người khi trở về.
Mức độ phóng xạ cao hiện diện tại một số địa điểm thử vũ khí hạt nhân, chẳng hạn như ở Thái Bình Dương, đã gây ra lo ngại về tác động lâu dài đến sức khỏe của sinh vật biển và con người.
Một số thiết bị y tế, như thiết bị xạ trị hoặc máy phát hiện khói, sử dụng đồng vị phóng xạ để cung cấp năng lượng cho hoạt động của chúng.
Do nguy cơ tiếp xúc với bức xạ cao, công nhân làm việc trong ngành công nghiệp hạt nhân được yêu cầu phải mặc quần áo và đồ bảo hộ, chẳng hạn như áo chì và găng tay, để giảm thiểu mức độ tiếp xúc.
Các vật liệu phóng xạ tự nhiên (NRM) được tìm thấy với số lượng nhỏ trong vật liệu xây dựng và các sản phẩm thông thường khác, từ đất đến đá, và được coi là an toàn khi tiếp xúc hàng ngày.
Hóa thạch hoặc hiện vật cổ có thể chứa dấu vết của đồng vị phóng xạ giúp các nhà khoa học xác định tuổi của vật thể chính xác hơn các phương pháp khác.
Các hạt phóng xạ có thể di chuyển hàng nghìn dặm từ nguồn gốc của chúng, như đã thấy trong trường hợp bụi phóng xạ từ các cuộc thử vũ khí hạt nhân vào những năm 950, đã làm ô nhiễm nhiều khu vực trên thế giới cách xa địa điểm thử nghiệm.