Định nghĩa của từ athletic shoe

athletic shoenoun

giày thể thao

/æθˈletɪk ʃuː//æθˈletɪk ʃuː/

Thuật ngữ "athletic shoe" được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 để mô tả giày dép được thiết kế đặc biệt cho các hoạt động thể thao. Trước đó, các vận động viên thường đi giày thể thao da cơ bản hoặc đi chân trần khi thi đấu. Ý tưởng về một đôi giày được thiết kế riêng cho thể thao lần đầu tiên được đề xuất bởi Charles S. Russell, còn được gọi là "Chuck" Russell, người sáng lập Converse. Năm 1915, Russell đã giới thiệu đôi giày bóng rổ đầu tiên, Converse All Star, nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới cầu thủ bóng rổ. Sự phổ biến và thành công của đôi giày đã dẫn đến sự phát triển của nhiều loại giày thể thao chuyên dụng hơn cho nhiều môn thể thao khác nhau, chẳng hạn như bóng đá, bóng chày và điền kinh. Những đôi giày này được thiết kế để hỗ trợ, ổn định và thoải mái hơn cho các chuyển động và nhu cầu riêng biệt của từng môn thể thao. Vào những năm 1960 và 1970, giày thể thao đã trở thành một tuyên bố thời trang, với các công ty như Adidas, Nike và Reebok giới thiệu các thiết kế hào nhoáng và các vận động viên biểu tượng như Michael Jordan và Kareem Abdul-Jabbar chứng thực sản phẩm của họ. Ngày nay, giày thể thao không chỉ thiết yếu cho hiệu suất mà còn là một mặt hàng thời trang chủ lực, với những người đi chúng như giày đi dạo phố và giày thường ngày. Thuật ngữ "athletic shoe" đã phát triển để bao gồm nhiều loại giày dép, từ giày bóng rổ truyền thống đến giày chuyên dụng cho các hoạt động như đi bộ đường dài, trượt tuyết và trượt ván. Tóm lại, thuật ngữ "athletic shoe" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, khi Chuck Russell giới thiệu đôi giày bóng rổ đầu tiên. Sự phát triển của những đôi giày thể thao chuyên dụng hơn cho nhiều môn thể thao khác nhau theo sau, dẫn đến sự phát triển của giày thể thao như một tuyên bố thời trang và là một nhu cầu thiết yếu cho hiệu suất trong thể thao và các hoạt động hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • I laced up my athletic shoes and hit the pavement for a morning run.

    Tôi xỏ giày thể thao và chạy bộ trên vỉa hè vào buổi sáng.

  • After a long day at work, I changed into my athletic shoes for a quick workout at the gym.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thay giày thể thao để tập luyện nhanh ở phòng tập.

  • The athlete slipped on a fresh pair of athletic shoes before taking the court for the game.

    Vận động viên đã đi một đôi giày thể thao mới trước khi ra sân thi đấu.

  • She carefully chose a pair of lightweight, breathable athletic shoes for her outdoor yoga practice.

    Cô ấy đã cẩn thận chọn một đôi giày thể thao nhẹ, thoáng khí cho buổi tập yoga ngoài trời của mình.

  • The fitness enthusiast stocked up on a variety of colors and styles of athletic shoes for his regular workouts.

    Người đam mê thể dục đã tích trữ nhiều loại giày thể thao đủ màu sắc và kiểu dáng cho buổi tập luyện thường xuyên của mình.

  • The young basketball player looked stylish as he stepped onto the court in his flashy new athletic shoes.

    Cầu thủ bóng rổ trẻ trông thật phong cách khi bước vào sân trong đôi giày thể thao mới bắt mắt của mình.

  • The coach reminded the team to break in their new athletic shoes before the big tournament.

    Huấn luyện viên nhắc nhở toàn đội đi thử giày thể thao mới trước khi bước vào giải đấu lớn.

  • The marathon runner's satisfaction with her selected athletic shoes kept her motivated to train harder.

    Sự hài lòng của vận động viên chạy marathon với đôi giày thể thao đã chọn giúp cô có động lực tập luyện chăm chỉ hơn.

  • The players slid into their athletic shoes with a burst of energy, ready to crush the competition.

    Các cầu thủ xỏ giày thể thao vào với nguồn năng lượng bùng nổ, sẵn sàng đánh bại đối thủ.

  • The athlete's trusty athletic shoes had seen him through countless victories and would continue to carry him to more.

    Đôi giày thể thao đáng tin cậy của vận động viên này đã giúp anh giành được vô số chiến thắng và sẽ tiếp tục đưa anh đến nhiều chiến thắng hơn nữa.

Từ, cụm từ liên quan