Định nghĩa của từ cross trainer

cross trainernoun

máy tập chéo

/ˈkrɒs treɪnə(r)//ˈkrɔːs treɪnər/

Thuật ngữ "cross trainer" xuất hiện vào giữa những năm 1990 như một thuật ngữ tiếp thị để mô tả một loại máy tập thể dục cụ thể kết hợp các yếu tố của nhiều bài tập, chẳng hạn như leo núi, đạp xe và thể dục nhịp điệu. Tên "cross trainer" có nghĩa là truyền tải tính linh hoạt và tính linh hoạt của máy, cho phép người dùng thực hiện nhiều bài tập khác nhau mô phỏng các chuyển động được tìm thấy trong các hoạt động ngoài trời như chạy việt dã, đi bộ đường dài và trượt tuyết. Bằng cách kết hợp các bài tập đa khớp này, người dùng có thể nhắm mục tiêu vào nhiều nhóm cơ chính cùng một lúc, giúp cho bài tập hiệu quả và hiệu suất hơn. Sự phổ biến của các máy tập luyện chéo đã tăng nhanh chóng kể từ khi ra đời, vì chúng cung cấp một giải pháp thay thế tác động thấp cho các thiết bị tim mạch truyền thống trong khi vẫn mang lại trải nghiệm tập luyện đầy thử thách và năng động.

namespace

a piece of exercise equipment that you use standing up, with parts that you push up and down with your feet and parts that you hold onto and push with your arms

một thiết bị tập thể dục mà bạn sử dụng khi đứng, với các bộ phận bạn đẩy lên và xuống bằng chân và các bộ phận bạn giữ và đẩy bằng tay

a type of sports shoe that can be worn for more than one kind of sport

một loại giày thể thao có thể được sử dụng cho nhiều môn thể thao

Từ, cụm từ liên quan

All matches