phó từ
riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)
rời ra, rời ra từng mảnh
to tear something asunder: xé vật gì ra thành từng mảnh
to break (cut) asunder: bẻ làm đôi, chặt rời ra
tách rời
/əˈsʌndə(r)//əˈsʌndər/Từ "asunder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ thứ 9. Từ này bắt nguồn từ tiền tố "a-" (có nghĩa là "apart" hoặc "away") và từ "sunder" (có nghĩa là "chia" hoặc "tách rời"). Ban đầu, "asunder" có nghĩa là "apart" hoặc "separately", nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để truyền tải ý tưởng về một thứ gì đó bị xé toạc hoặc tách rời. Trong tiếng Anh hiện đại, "asunder" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó bị vỡ hoặc tách rời, thường theo cách kịch tính hoặc dữ dội (ví dụ: "The rope snapped asunder and the bridge collapsed"). Từ này có vẻ hơi cổ xưa, nhưng vẫn là một thuật ngữ mạnh mẽ và gợi cảm, giúp tăng thêm sắc thái và chiều sâu cho ngôn ngữ của chúng ta.
phó từ
riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)
rời ra, rời ra từng mảnh
to tear something asunder: xé vật gì ra thành từng mảnh
to break (cut) asunder: bẻ làm đôi, chặt rời ra
Cơn bão làm gãy các cành cây, khiến chúng bay tứ tung khắp sân.
Cuộc tranh cãi giữa hai người bạn kết thúc không êm đẹp, khiến mối quan hệ của họ trở nên căng thẳng.
Tấm ván gỗ gãy rời, khiến người thợ phải đối mặt với một danh sách dài các hạng mục cần sửa chữa.
Nước trong cốc đổ ra ngoài, để lại một vũng nước nhão nhoét trên bàn.
Tấm vải bị rách dưới sức nặng của hành lý, để lại một vệt chỉ dài phía sau.
Đám đông giận dữ chia rẽ, để lộ những phe phái nhỏ hơn có quan điểm đối lập.
Chiếc bình mỏng manh nứt ra, vỡ tan thành hàng ngàn mảnh nhỏ.
Vách đá sụp xuống, khiến đá rơi xuống sườn núi.
Những tấm rèm bị gió mạnh xé toạc, khiến căn phòng lộ ra ngoài trời.
Cuốn sách cũ rơi ra, tách thành nhiều trang rời rạc bay phấp phới trên sàn nhà.