Định nghĩa của từ aspen

aspennoun

cây dương

/ˈæspən//ˈæspən/

Từ "aspen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æscen", được dùng để mô tả cây dương trắng. Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ 19, những người định cư châu Âu bắt đầu áp dụng thuật ngữ "aspen" cho một loài cây mới mà họ phát hiện ở miền tây Hoa Kỳ. Loài cây này, hiện được gọi chung là cây dương, thực chất là một loài cây dương thuộc chi Populus. Lý do chính xác khiến những người định cư chọn đổi tên loài cây mới này thành "aspen" vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số giả thuyết cho rằng có thể là do lá của cây dương có vẻ ngoài giống với lá của cây dương trắng. Theo thời gian, thuật ngữ "aspen" đã trở nên ăn sâu vào ngôn ngữ của chúng ta và hiện được sử dụng rộng rãi để chỉ loài cây đặc biệt và mang tính biểu tượng này, một phần thiết yếu của nhiều hệ sinh thái trên khắp Bắc Mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây dương lá rung

type tính từ

meaning(thuộc) cây dương lá rung

meaningrung, rung rinh

meaningrun như cầy sấy

namespace
Ví dụ:
  • The trees in the Colorado Rockies are mostly aspen, which turn a brilliant yellow in the fall.

    Cây cối ở dãy núi Colorado Rockies chủ yếu là cây dương, chuyển sang màu vàng rực rỡ vào mùa thu.

  • As the sun began to set, the aspen leaves rustled in the wind like a symphony of golden chimes.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, lá dương rung chuyển trong gió như một bản giao hưởng của những chiếc chuông vàng.

  • The forest floor was carpeted with thick blankets of aspen needles that crunched softly beneath my feet.

    Sàn rừng được trải thảm bằng những tấm chăn dày làm từ lá dương kêu lạo xạo dưới chân tôi.

  • The aspen bark is smooth and silvery, making it easy to spot against the dark trunks of surrounding firs.

    Vỏ cây dương mịn và có màu bạc, giúp dễ dàng nhận biết giữa các thân cây thông sẫm màu xung quanh.

  • The mountain landscape was washed in a sea of gold as the aspen leaves shimmered in the light.

    Cảnh quan núi non được bao phủ trong biển vàng khi những chiếc lá dương lấp lánh trong ánh sáng.

  • Aspen trees grow quickly, making them an important part of reforestation efforts after wildfires or logging.

    Cây dương phát triển nhanh, do đó chúng trở thành một phần quan trọng trong nỗ lực tái trồng rừng sau cháy rừng hoặc khai thác gỗ.

  • The aspen groves were so expansive it felt as though I were standing in the middle of a sea of gold.

    Những lùm cây dương rộng lớn đến nỗi tôi có cảm giác như đang đứng giữa một biển vàng.

  • The color of aspen leaves in the fall is caused by the presence of carbon compounds called anthocyanins.

    Màu sắc của lá cây dương vào mùa thu là do sự hiện diện của hợp chất cacbon gọi là anthocyanin.

  • Aspen trees have shallow roots that help them to weather drought conditions in the Rocky Mountains.

    Cây dương có rễ nông giúp chúng chống chọi với điều kiện hạn hán ở dãy núi Rocky.

  • The fragrance of pine and aspen mingled in the crisp autumn air, a heady perfume that left me breathless.

    Mùi thơm của thông và dương hòa quyện trong không khí mùa thu trong lành, một mùi hương nồng nàn khiến tôi say đắm.