phó từ & tính từ
nghiêng, xiên
giới từ
xiên qua, chéo qua
con sư tử
/əˈslɑːnt//əˈslænt/Từ "aslant" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "æs" có nghĩa là "as" và "slant" có nghĩa là "leaning" hoặc "oblique". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), cụm từ "aslant" xuất hiện, có khả năng bắt nguồn từ cụm từ "on slant", có nghĩa là "at an angle" hoặc "leaning". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành một từ duy nhất "aslant", ban đầu mô tả các vị trí vật lý, chẳng hạn như một vật thể nghiêng trên một sườn dốc hoặc một con vật ngồi hơi chéo. Ngày nay, từ "aslant" vẫn truyền tải cảm giác nghiêng hoặc nghiêng, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như khí tượng học (ví dụ: mặt trận nghiêng), hàng hải (ví dụ: gió nghiêng), hoặc thậm chí là các biểu thức tượng trưng (ví dụ: "words spoken in aslant" ngụ ý một ý nghĩa tinh tế hoặc gián tiếp). Tôi hy vọng điều đó giúp bạn nắm bắt được nguồn gốc của từ hấp dẫn này!
phó từ & tính từ
nghiêng, xiên
giới từ
xiên qua, chéo qua
Những cái cây nghiêng ngả trong cơn gió mạnh, lắc lư qua lại.
Mặt trời chiếu một tia sáng xiên qua cửa sổ, chiếu sáng một góc phòng.
Những con sóng đập nghiêng vào bờ, đập vào đá.
Nghệ sĩ đã vẽ phong cảnh theo chiều nghiêng, tạo nên một hình ảnh sống động và chuyển động.
Đường ray xe lửa chạy xiên qua vùng nông thôn, len lỏi qua những ngọn đồi và thung lũng.
Những chiếc đèn đường đổ bóng xiên xuống vỉa hè khi mặt trời bắt đầu lặn.
Những cành cây rủ xuống, đung đưa trong gió.
Ánh đèn sân khấu chiếu xiên vào các diễn viên, tạo nên những cái bóng hấp dẫn.
Dòng sông chảy xiên qua thành phố, uốn lượn quanh các tòa nhà và cây cầu.
Chùm sáng từ đèn pin chiếu xiên vào khuôn mặt của kẻ đột nhập, tiết lộ danh tính của chúng.