Định nghĩa của từ dioptrics

dioptricsnoun

độ khúc xạ

/daɪˈɒptrɪks//daɪˈɑːptrɪks/

Thuật ngữ "dioptrics" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "dia" có nghĩa là "through" và "optikos" có nghĩa là "visible" hoặc "seeing". Vào cuối thế kỷ 16, khi nghiên cứu về ánh sáng và nhận thức thị giác bắt đầu nổi lên như một ngành khoa học, nhà bác học người Hà Lan Zacharias Janssen đã sử dụng thấu kính lồi để tạo ra kính hiển vi ghép đầu tiên. Sự đổi mới này đã dẫn đến sự phát triển của kính thiên văn, giúp chuyển đổi ngành hàng hải và thiên văn học. Nghiên cứu có hệ thống về các hệ thống và thiết bị quang học sử dụng thấu kính và gương, chẳng hạn như kính thiên văn, kính hiển vi và máy ảnh, được gọi là dioptrics. Tên này được đặt ra bởi nhà toán học và nhà khoa học người Pháp René Descartes vào thế kỷ 17, người đã tạo ra một lý thuyết toán học để giải thích hành vi của ánh sáng và cơ học của các hệ thống dioptric. Lĩnh vực nghiên cứu mới này là một bước tiến quan trọng trong sự phát triển của quang học hiện đại và mở đường cho những đổi mới trong tương lai về y học, kỹ thuật và công nghệ.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaningkhúc xạ học

typeDefault

meaning(vật lí) khúc xạ học

namespace
Ví dụ:
  • The scientific field of dioptrics studies the behavior of lenses and optical systems that use refraction to focus light, such as camera lenses, telescopes, and eyeglasses.

    Lĩnh vực khoa học về quang học nghiên cứu hành vi của thấu kính và hệ thống quang học sử dụng hiện tượng khúc xạ để hội tụ ánh sáng, chẳng hạn như thấu kính máy ảnh, kính thiên văn và kính mắt.

  • After conducting several experiments in the lab, the researcher presented his findings on dioptrics to the scientific community at the annual conference.

    Sau khi tiến hành một số thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, nhà nghiên cứu đã trình bày những phát hiện của mình về độ khúc xạ với cộng đồng khoa học tại hội nghị thường niên.

  • The nurse explained dioptrics to the patient, who had difficulty seeing without corrective lenses, in layman's terms and showed her the various types of eyeglasses available.

    Y tá giải thích về tật khúc xạ cho bệnh nhân, người gặp khó khăn khi nhìn mà không đeo kính, bằng ngôn ngữ dễ hiểu và cho bà xem nhiều loại kính khác nhau hiện có.

  • The biologist observed dioptrics in action in nature, as the eyes of certain animals bend light to help them see more clearly.

    Nhà sinh vật học đã quan sát hiện tượng khúc xạ trong tự nhiên khi mắt của một số loài động vật bẻ cong ánh sáng để giúp chúng nhìn rõ hơn.

  • The dioptrics expert designed a new type of lens for the company's camera that would improve image quality and reduce distortion.

    Chuyên gia về điốp học đã thiết kế một loại ống kính mới cho máy ảnh của công ty giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và giảm hiện tượng biến dạng.

  • The physics teacher explained the principles of dioptrics to her students, showing them how lenses work and how they are used in various applications.

    Giáo viên vật lý giải thích các nguyên lý về khúc xạ cho học sinh, cho các em thấy thấu kính hoạt động như thế nào và chúng được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như thế nào.

  • The ophthalmologist used dioptrics to diagnose and treat vision problems in his patients, prescribing corrective lenses or surgery as needed.

    Bác sĩ nhãn khoa sử dụng máy đo độ khúc xạ để chẩn đoán và điều trị các vấn đề về thị lực ở bệnh nhân, kê đơn đeo kính điều chỉnh hoặc phẫu thuật khi cần thiết.

  • The optics specialist explored the possibilities of dioptrics in new and innovative ways, such as developing light-bending lenses for use in medical procedures or for guiding robots.

    Chuyên gia quang học đã khám phá khả năng của phương pháp đo độ khúc xạ theo những cách mới và sáng tạo, chẳng hạn như phát triển thấu kính bẻ cong ánh sáng để sử dụng trong các thủ thuật y tế hoặc để dẫn đường cho robot.

  • The mechanical engineer considered the practical applications of dioptrics in his designs, such as using telescopes to see faraway objects or lenses to focus light for photovoltaic cells.

    Kỹ sư cơ khí đã xem xét các ứng dụng thực tế của phép đo đi-ốp trong các thiết kế của mình, chẳng hạn như sử dụng kính thiên văn để nhìn các vật ở xa hoặc thấu kính để hội tụ ánh sáng cho các tế bào quang điện.

  • The artist incorporated dioptrics into her installations, using lenses and mirrors to create illusions or to focus light in unexpected ways.

    Nghệ sĩ đã kết hợp kỹ thuật thị giác vào các tác phẩm sắp đặt của mình, sử dụng thấu kính và gương để tạo ra ảo ảnh hoặc tập trung ánh sáng theo những cách không ngờ tới.