phó từ
ra vẻ hài lòng, đồng tình
chấp thuận
/əˈpruːvɪŋli//əˈpruːvɪŋli/"Approvingly" là một từ phái sinh của động từ "approve", bắt nguồn từ tiếng Latin "approbare". "Approbare" có nghĩa là "kiểm tra, chứng minh, xác nhận, cho phép, cấp", và cuối cùng bắt nguồn từ "probare", có nghĩa là "kiểm tra, thử, chứng minh". Hậu tố "-ly" được thêm vào động từ "approve" để tạo ra trạng từ "approvingly," có nghĩa là "theo cách chấp thuận". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17.
phó từ
ra vẻ hài lòng, đồng tình
Người giáo viên nhẹ nhàng đồng ý khi cậu học sinh tự tin trả lời câu hỏi.
Khán giả vỗ tay và mỉm cười tán thưởng khi ca sĩ hát những nốt cao.
Người quản lý gật đầu tán thành khi nhân viên trình bày một kế hoạch được cân nhắc kỹ lưỡng cho dự án.
Gương mặt nghiêm nghị của thẩm phán giãn ra và gật đầu chấp thuận khi nhân chứng đưa ra bằng chứng rõ ràng.
Các bậc phụ huynh vỗ tay tán thưởng khi đứa con của họ thành thạo một động tác nhảy khó.
Huấn luyện viên mỉm cười tán thành khi vận động viên phá vỡ kỷ lục cá nhân.
Người sử dụng lao động đã ghi chú vào bản ghi nhớ, với lời nhận xét tán thành __TRÍCH DẪN__.
Những người tham dự buổi hòa nhạc lắc lư và vỗ tay tán thưởng khi các nhạc công khuấy động cả khán phòng.
Bác sĩ ký tên nguệch ngoạc vào đơn thuốc, chấp thuận kết thúc buổi tư vấn.
Vị giám đốc gật đầu tán thành khi nhóm trình bày một khái niệm sản phẩm sáng tạo.